Kết quả Zorya vs FC Livyi Bereh, 22h00 ngày 25/04
Kết quả Zorya vs FC Livyi Bereh
Nhận định, Soi kèo Zorya Luhansk vs Livyi Bereh Kyiv, 22h00 ngày 25/4: Điểm số quan trọng
Đối đầu Zorya vs FC Livyi Bereh
Phong độ Zorya gần đây
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.80O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.66X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.66O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zorya vs FC Livyi Bereh
-
Sân vận động: Slavutych-Arena Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 26
-
Zorya vs FC Livyi Bereh: Diễn biến chính
-
17'Anderson Jordan da Silva Cordeiro0-0
-
36'0-0Maksym Mekhaniv
-
40'Denys Antyukh (Assist:Oleksandr Yatsyk)1-0
-
49'Oleksandr Yatsyk (Assist:Pylyp Budkivsky)2-0
-
53'2-0Ernest Astakhov
-
61'2-0Ivan Kogut
-
63'Kyrylo Dryshliuk2-0
-
64'2-1
Sidnney (Assist:Diego)
-
90'Oleksandr Saputin2-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Zorya vs FC Livyi Bereh: Số liệu thống kê
-
ZoryaFC Livyi Bereh
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
15Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua4
-
-
73Pha tấn công70
-
-
49Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 39 | T B B B T H |
7 | Veres | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 35 | B T H B T T |
8 | Zorya | 25 | 11 | 2 | 12 | 30 | 35 | -5 | 35 | H B T B B T |
9 | Rukh Vynnyky | 26 | 8 | 9 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | B B T H B T |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 25 | 6 | 5 | 14 | 14 | 29 | -15 | 23 | T B B B H B |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 37 | -21 | 17 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation