Đối đầu FC Haka vs AC Oulu, 21h00 ngày 19/4
Kết quả FC Haka vs AC Oulu
Đối đầu FC Haka vs AC Oulu
Phong độ FC Haka gần đây
Phong độ AC Oulu gần đây
VĐQG Phần Lan 2025: FC Haka vs AC Oulu
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Haka vs AC Oulu trước đây
-
24/08/2024AC Oulu0 - 1FC Haka0 - 1W
-
24/05/2024FC Haka4 - 3AC Oulu1 - 0W
-
21/10/2023AC Oulu1 - 1FC Haka1 - 0D
-
01/07/2023AC Oulu3 - 0FC Haka3 - 0L
-
14/04/2023FC Haka2 - 2AC Oulu2 - 0D
-
12/08/2022FC Haka3 - 2AC Oulu1 - 1W
-
29/04/2022AC Oulu3 - 0FC Haka2 - 0L
-
27/01/2024AC Oulu0 - 0FC Haka0 - 0D
-
24/02/2023FC Haka2 - 2AC Oulu2 - 2D
-
31/05/2023AC Oulu1 - 1FC Haka0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Haka vs AC Oulu
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Haka vs AC Oulu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Haka vs AC Oulu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Haka vs AC Oulu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Haka (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FC Haka (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Haka thắng
Bại: là số trận FC Haka thua
Thắng: là số trận FC Haka thắng
Bại: là số trận FC Haka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Haka và AC Oulu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
2 | Ilves Tampere | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | SJK Seinajoen | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | KuPs | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Vaasa VPS | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
6 | Jaro | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
7 | FC Haka | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | IFK Mariehamn | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
9 | KTP Kotka | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
10 | AC Oulu | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
11 | HJK Helsinki | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
12 | Gnistan Helsinki | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: