Đối đầu Houston Dynamo vs Colorado Rapids, 07h30 ngày 20/4
Kết quả Houston Dynamo vs Colorado Rapids
Đối đầu Houston Dynamo vs Colorado Rapids
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Houston Dynamo vs Colorado Rapids
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Houston Dynamo vs Colorado Rapids trước đây
-
30/05/2024Houston Dynamo3 - 1Colorado Rapids1 - 0W
-
24/03/2024Colorado Rapids0 - 1Houston Dynamo0 - 0W
-
08/10/2023Houston Dynamo5 - 1Colorado Rapids4 - 0W
-
16/07/2023Colorado Rapids0 - 0Houston Dynamo0 - 0D
-
21/08/2022Colorado Rapids1 - 1Houston Dynamo0 - 0D
-
20/03/2022Houston Dynamo1 - 1Colorado Rapids0 - 1D
-
01/11/2021Houston Dynamo0 - 1Colorado Rapids0 - 0L
-
15/08/2021Houston Dynamo1 - 3Colorado Rapids1 - 1L
-
16/05/2021Colorado Rapids3 - 1Houston Dynamo3 - 1L
-
06/02/2022Colorado Rapids2 - 3Houston Dynamo1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Houston Dynamo vs Colorado Rapids
- Thống kê lịch sử đối đầu Houston Dynamo vs Colorado Rapids: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Houston Dynamo vs Colorado Rapids: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 3 | 3 | 3 |
Copa del Sol of the USA | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Houston Dynamo vs Colorado Rapids: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Houston Dynamo (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Houston Dynamo (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Houston Dynamo thắng
Bại: là số trận Houston Dynamo thua
Thắng: là số trận Houston Dynamo thắng
Bại: là số trận Houston Dynamo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Houston Dynamo và Colorado Rapids trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 19 | T T B T T T |
2 | FC Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 19 | B H T T T T |
3 | Inter Miami CF | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T H H T |
4 | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 18 | H H T T T B |
5 | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | B T B H B T |
6 | Nashville | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T B B T B |
7 | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | H T T H H H |
8 | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 12 | T T H B H B |
9 | New York Red Bulls | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | H T B T H B |
10 | New York City FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | T H B B T B |
11 | New England Revolution | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B T T |
12 | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H T H B B |
13 | DC United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 9 | H B B B B T |
14 | Toronto FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H H H |
15 | Montreal Impact | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | -9 | 3 | H B H B B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 20 | T B H T T H |
2 | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 16 | T T T H B T |
3 | Minnesota United FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H T T H H |
4 | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B T H |
5 | San Diego FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 14 | H B T T B B |
6 | Portland Timbers | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B H T T H T |
7 | Los Angeles FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B B T |
8 | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B H H B T T |
9 | FC Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T H B H |
10 | San Jose Earthquakes | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 10 | B B B H T B |
11 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B T B |
12 | St. Louis City | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B B B B H |
13 | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H B T H H |
14 | Sporting Kansas City | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 4 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 3 | H H B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: