Đối đầu Bjarg vs Fana, 19h00 ngày 27/4
Hạng 4 Nauy 2025: Bjarg vs Fana
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bjarg vs Fana trước đây
-
27/10/2024Fana1 - 5Bjarg0 - 2W
-
22/06/2024Bjarg3 - 0Fana0 - 0W
-
16/10/2022Bjarg2 - 1Fana1 - 1W
-
14/04/2022Fana2 - 0Bjarg1 - 0L
-
23/10/2021Bjarg1 - 3Fana0 - 1L
-
24/05/2023Bjarg2 - 3Fana1 - 1L
-
26/04/2017Bjarg0 - 1Fana0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Bjarg vs Fana
- Thống kê lịch sử đối đầu Bjarg vs Fana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bjarg vs Fana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 5 | 3 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bjarg vs Fana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bjarg (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Bjarg (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bjarg thắng
Bại: là số trận Bjarg thua
Thắng: là số trận Bjarg thắng
Bại: là số trận Bjarg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bjarg và Fana trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Odd Grenland 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T T |
3 | Stabaek B | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B |
4 | Kvik Halden | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T |
5 | Pors Grenland B | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
6 | Fram Larvik | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 | T B H |
7 | Grei | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | H T B |
8 | Drobak-Frogn IL | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B T |
9 | Orn-Horten | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B B T |
10 | Flint | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | T B B |
11 | Oppsal | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B B |
12 | Fredrikstad B | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B |
13 | Lokomotiv Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
14 | Ready | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
Cập nhật: