Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo, 22h00 ngày 14/4
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo
Nhận định, Soi kèo Iberia 1999 vs Gareji Sagarejo, 22h00 ngày 14/4: Hủy diệt
Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo trước đây
-
09/07/2024FC Saburtalo Tbilisi3 - 2Gareji Sagarejo1 - 1W
-
24/02/2024FC Saburtalo Tbilisi5 - 2Gareji Sagarejo1 - 2W
-
29/01/2021FC Saburtalo Tbilisi3 - 0Gareji Sagarejo2 - 0W
-
28/10/2021Gareji Sagarejo1 - 2FC Saburtalo Tbilisi1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Saburtalo Tbilisi (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FC Saburtalo Tbilisi (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Saburtalo Tbilisi thắng
Bại: là số trận FC Saburtalo Tbilisi thua
Thắng: là số trận FC Saburtalo Tbilisi thắng
Bại: là số trận FC Saburtalo Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Saburtalo Tbilisi và Gareji Sagarejo trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 17 | T T H H T T |
2 | Dila Gori | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | T T T H T T |
3 | Dinamo Batumi | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | T H T T H T |
4 | Dinamo Tbilisi | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 11 | H T B T B B |
5 | FC Telavi | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 10 | T T H B T B |
6 | Samgurali Tskh | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 6 | 1 | 8 | T T H B H B |
7 | Torpedo Kutaisi | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B B B H H T |
8 | Gagra Tbilisi | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B B T B T |
9 | FC Kolkheti Poti | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 12 | -9 | 5 | B B T B H B |
10 | Gareji Sagarejo | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 8 | -5 | 4 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: