Đối đầu Austria Nữ vs Hà Lan nữ, 23h15 ngày 08/4
Kết quả Austria Nữ vs Hà Lan nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Áo vs Nữ Hà Lan, 23h15 ngày 8/4: Nối dài chuỗi thất vọng
Đối đầu Austria Nữ vs Hà Lan nữ
Phong độ Austria Nữ gần đây
Phong độ Hà Lan nữ gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: Austria Nữ vs Hà Lan nữ
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 08/4/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Nữ vs Hà Lan nữ trước đây
-
05/04/2025Netherland (W)3 - 1Austria (W)1 - 0L
-
22/02/2023Netherland (W)4 - 0Austria (W)2 - 0L
-
18/02/2023Netherland (W)1 - 2Austria (W)1 - 0W
-
20/10/2017Austria (W)0 - 2Netherland (W)0 - 1L
-
14/06/2017Netherland (W)3 - 0Austria (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Austria Nữ vs Hà Lan nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Nữ vs Hà Lan nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Nữ vs Hà Lan nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu ĐTQG | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Nữ vs Hà Lan nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Austria Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Nữ thắng
Bại: là số trận Austria Nữ thua
Thắng: là số trận Austria Nữ thắng
Bại: là số trận Austria Nữ thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Nữ và Hà Lan nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovakia (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 |
2 | Faroe Islands (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 |
3 | Moldova (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 |
4 | Gibraltar(W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Poland (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
2 | Northern Ireland (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
3 | Bosnia and Herzegovina (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 3 |
4 | Romania (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 7 |
2 | Netherland (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 |
3 | Austria (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
4 | Scotland (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Cập nhật: