Đối đầu Grorud vs Honefoss BK, 19h00 ngày 17/4
Kết quả Grorud vs Honefoss BK
Đối đầu Grorud vs Honefoss BK
Phong độ Grorud gần đây
Phong độ Honefoss BK gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Grorud vs Honefoss BK
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grorud vs Honefoss BK trước đây
-
15/03/2025Honefoss BK3 - 3Grorud1 - 0D
-
18/02/2023Grorud2 - 0Honefoss BK2 - 0W
-
20/02/2016Honefoss BK4 - 5Grorud1 - 3W
-
30/03/2015Honefoss BK2 - 1Grorud1 - 1L
-
24/03/2013Honefoss BK1 - 2Grorud1 - 1W
-
15/07/2018Grorud4 - 0Honefoss BK2 - 0W
-
15/04/2018Honefoss BK1 - 2Grorud0 - 1W
-
07/05/2014Honefoss BK1 - 2Grorud0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Grorud vs Honefoss BK
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Honefoss BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Honefoss BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hạng 2 Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Honefoss BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grorud (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Grorud (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grorud thắng
Bại: là số trận Grorud thua
Thắng: là số trận Grorud thắng
Bại: là số trận Grorud thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grorud và Honefoss BK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Tromsdalen | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
3 | Follo | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
4 | Honefoss BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
5 | Eidsvold Turn | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Kjelsas | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Alta | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
9 | Rana FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
10 | Grorud | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Stjordals Blink | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
12 | Asker | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Levanger FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
14 | Strindheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: