Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jyvaskyla JK vs Jazz Pori, 22h30 ngày 02/6
Kết quả Jyvaskyla JK vs Jazz Pori
Đối đầu Jyvaskyla JK vs Jazz Pori
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây
Phong độ Jazz Pori gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Jyvaskyla JK vs Jazz Pori
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jyvaskyla JK vs Jazz Pori trước đây
-
10/08/2024Jazz Pori1 - 1Jyvaskyla JK0 - 1D
-
26/05/2024Jyvaskyla JK2 - 4Jazz Pori0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Jyvaskyla JK vs Jazz Pori
- Thống kê lịch sử đối đầu Jyvaskyla JK vs Jazz Pori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jyvaskyla JK vs Jazz Pori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jyvaskyla JK vs Jazz Pori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jyvaskyla JK (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Jyvaskyla JK (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jyvaskyla JK thắng
Bại: là số trận Jyvaskyla JK thua
Thắng: là số trận Jyvaskyla JK thắng
Bại: là số trận Jyvaskyla JK thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jyvaskyla JK và Jazz Pori trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T T B H |
2 | OLS Oulu | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 14 | B T B T T T |
3 | Jazz Pori | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | B B H T T T |
4 | Inter Turku II | 7 | 4 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 12 | B B T T B T |
5 | KPV | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T H T H B |
6 | PK Keski Uusimaa | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 17 | 2 | 11 | H T T B B H |
7 | MP MIKELI | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H B T T T |
8 | KuPS (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | T H B T B B |
9 | RoPS Rovaniemi | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | T B B B H T |
10 | EPS Espoo | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | T B B B T B |
11 | Jyvaskyla JK | 7 | 2 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 8 | H T B H T B |
12 | Atlantis | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B B B B B |
Cập nhật: