Đối đầu SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek, 01h30 ngày 25/4
Kết quả SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek
Đối đầu SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek trước đây
-
10/03/2025Jeunesse Molenbeek1 - 0SC Lokeren-Temse1 - 0L
-
08/12/2024SC Lokeren-Temse1 - 4Jeunesse Molenbeek1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Lokeren-Temse (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SC Lokeren-Temse (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Lokeren-Temse thắng
Bại: là số trận SC Lokeren-Temse thua
Thắng: là số trận SC Lokeren-Temse thắng
Bại: là số trận SC Lokeren-Temse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Lokeren-Temse và Jeunesse Molenbeek trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: