Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Volna Pinsk vs Niva Dolbizno, 22h30 ngày 26/5
Kết quả Volna Pinsk vs Niva Dolbizno
Đối đầu Volna Pinsk vs Niva Dolbizno
Phong độ Volna Pinsk gần đây
Phong độ Niva Dolbizno gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Volna Pinsk vs Niva Dolbizno
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs Niva Dolbizno trước đây
-
08/02/2025Niva Dolbizno0 - 0Volna Pinsk0 - 0D
-
21/02/2024Volna Pinsk2 - 3Niva Dolbizno0 - 0L
-
11/02/2023Volna Pinsk1 - 0Niva Dolbizno0 - 0W
-
29/09/2024Niva Dolbizno1 - 2Volna Pinsk0 - 2W
-
03/06/2024Volna Pinsk1 - 1Niva Dolbizno0 - 0D
-
16/08/2023Niva Dolbizno5 - 2Volna Pinsk1 - 1L
-
09/04/2023Volna Pinsk1 - 0Niva Dolbizno1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Volna Pinsk vs Niva Dolbizno
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs Niva Dolbizno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs Niva Dolbizno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng nhất Belarus | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs Niva Dolbizno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volna Pinsk (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Volna Pinsk (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volna Pinsk thắng
Bại: là số trận Volna Pinsk thua
Thắng: là số trận Volna Pinsk thắng
Bại: là số trận Volna Pinsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volna Pinsk và Niva Dolbizno trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 10 | 8 | 20 | T H T T T T |
2 | FC Belshina Babruisk | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T T B T |
3 | FK Lida | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 16 | T B H B T T |
4 | Lokomotiv Gomel | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 12 | 3 | 16 | T T H T T H |
5 | FC Baranovichi | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 15 | H H T B T T |
6 | ABFF(U19) | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 11 | 2 | 15 | B T H T T H |
7 | Ostrowitz | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B B T |
8 | BATE-2 Borisov | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 14 | T B H T B B |
9 | Volna Pinsk | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 12 | 4 | 13 | T H H H B T |
10 | Niva Dolbizno | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 11 | 4 | 13 | T H T H B T |
11 | Dinamo-2 Minsk | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 6 | 2 | 13 | T H B T B H |
12 | FK Orsha | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 21 | -5 | 11 | B B H T T H |
13 | FK Bumprom | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B H H T B B |
14 | Kommunalnik Slonim | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 10 | B T H B B B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 7 | B B T B B B |
16 | FC Gomel B | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | B H B B B T |
17 | Osipovichy | 9 | 1 | 2 | 6 | 14 | 23 | -9 | 5 | H T B B B B |
18 | FK Minsk B | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: