Đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs PAOK Saloniki B, 17h00 ngày 12/4
Kết quả Ethnikos Neou Keramidiou vs PAOK Saloniki B
Đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs PAOK Saloniki B
Phong độ Ethnikos Neou Keramidiou gần đây
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Ethnikos Neou Keramidiou vs PAOK Saloniki B
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs PAOK Saloniki B trước đây
-
09/03/2025PAOK Saloniki B2 - 1Ethnikos Neou Keramidiou2 - 1L
-
01/02/2025Ethnikos Neou Keramidiou2 - 3PAOK Saloniki B0 - 2L
-
27/11/2024PAOK Saloniki B0 - 1Ethnikos Neou Keramidiou0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs PAOK Saloniki B
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs PAOK Saloniki B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs PAOK Saloniki B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs PAOK Saloniki B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ethnikos Neou Keramidiou (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ethnikos Neou Keramidiou (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thắng
Bại: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thua
Thắng: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thắng
Bại: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ethnikos Neou Keramidiou và PAOK Saloniki B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 22 | T T T T H B |
2 | Panahaiki-2005 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 18 | B T H T H T |
3 | AEK Athens B | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 16 | H B B H H T |
4 | Panargiakos | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 13 | H B T B H |
5 | Asteras Tripoli B | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 6 | -3 | 11 | B T B B B |
Cập nhật: