Đối đầu Dordrecht vs Den Bosch, 21h30 ngày 12/4
Kết quả Dordrecht vs Den Bosch
Đối đầu Dordrecht vs Den Bosch
Phong độ Dordrecht gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Dordrecht vs Den Bosch
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dordrecht vs Den Bosch trước đây
-
01/12/2024Den Bosch2 - 3Dordrecht2 - 0W
-
30/03/2024Den Bosch0 - 3Dordrecht0 - 1W
-
28/10/2023Dordrecht5 - 1Den Bosch3 - 1W
-
18/03/2023Den Bosch3 - 1Dordrecht2 - 0L
-
10/09/2022Dordrecht2 - 1Den Bosch1 - 0W
-
09/04/2022Den Bosch3 - 0Dordrecht0 - 0L
-
23/10/2021Dordrecht3 - 3Den Bosch0 - 3D
-
17/04/2021Dordrecht2 - 6Den Bosch0 - 3L
-
06/09/2020Den Bosch2 - 1Dordrecht0 - 1L
-
22/07/2023Dordrecht2 - 0Den Bosch0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dordrecht vs Den Bosch
- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs Den Bosch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs Den Bosch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 4 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs Den Bosch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dordrecht (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Dordrecht (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dordrecht thắng
Bại: là số trận Dordrecht thua
Thắng: là số trận Dordrecht thắng
Bại: là số trận Dordrecht thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dordrecht và Den Bosch trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 33 | 23 | 4 | 6 | 78 | 36 | 42 | 73 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 33 | 18 | 4 | 11 | 52 | 36 | 16 | 58 | T T T B T B |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | Helmond Sport | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 50 | 0 | 45 | B T B H H H |
12 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 33 | 11 | 9 | 13 | 59 | 58 | 1 | 42 | T T T H H H |
14 | MVV Maastricht | 33 | 8 | 10 | 15 | 44 | 52 | -8 | 34 | B B B H B B |
15 | VVV Venlo | 33 | 9 | 7 | 17 | 34 | 58 | -24 | 34 | T B H T H B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 8 | 7 | 18 | 35 | 48 | -13 | 31 | B B B B B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 33 | 6 | 6 | 21 | 47 | 73 | -26 | 24 | B H H B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 33 | 3 | 11 | 19 | 26 | 68 | -42 | 20 | B B B B H H |
20 | Vitesse Arnhem | 33 | 9 | 9 | 15 | 44 | 67 | -23 | 9 | T H T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: