Đối đầu PEC Zwolle vs FC Twente Enschede, 19h30 ngày 13/4
Kết quả PEC Zwolle vs FC Twente Enschede
Đối đầu PEC Zwolle vs FC Twente Enschede
Phong độ PEC Zwolle gần đây
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: PEC Zwolle vs FC Twente Enschede
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs FC Twente Enschede trước đây
-
14/09/2024FC Twente Enschede1 - 1PEC Zwolle0 - 1D
-
19/05/2024PEC Zwolle1 - 2FC Twente Enschede0 - 0L
-
20/08/2023FC Twente Enschede3 - 1PEC Zwolle1 - 1L
-
20/03/2022FC Twente Enschede1 - 0PEC Zwolle1 - 0L
-
19/12/2021PEC Zwolle1 - 3FC Twente Enschede0 - 2L
-
11/04/2021PEC Zwolle1 - 0FC Twente Enschede1 - 0W
-
01/11/2020FC Twente Enschede5 - 1PEC Zwolle3 - 0L
-
10/11/2019FC Twente Enschede2 - 1PEC Zwolle2 - 0L
-
17/04/2018FC Twente Enschede2 - 0PEC Zwolle2 - 0L
-
27/08/2017PEC Zwolle2 - 0FC Twente Enschede1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PEC Zwolle vs FC Twente Enschede
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs FC Twente Enschede: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs FC Twente Enschede: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEC Zwolle vs FC Twente Enschede: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PEC Zwolle (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
PEC Zwolle (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PEC Zwolle thắng
Bại: là số trận PEC Zwolle thua
Thắng: là số trận PEC Zwolle thắng
Bại: là số trận PEC Zwolle thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PEC Zwolle và FC Twente Enschede trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 28 | 22 | 4 | 2 | 60 | 21 | 39 | 70 | T T T H T T |
2 | PSV Eindhoven | 29 | 20 | 4 | 5 | 86 | 33 | 53 | 64 | B T T B T T |
3 | Feyenoord | 29 | 17 | 8 | 4 | 64 | 32 | 32 | 59 | H T T T T T |
4 | FC Utrecht | 29 | 16 | 8 | 5 | 53 | 42 | 11 | 56 | T T B T H T |
5 | FC Twente Enschede | 29 | 13 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 48 | H T B B H H |
6 | AZ Alkmaar | 29 | 13 | 7 | 9 | 47 | 33 | 14 | 46 | B H H H B B |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 13 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 46 | T T T B H H |
8 | Heracles Almelo | 29 | 8 | 11 | 10 | 36 | 48 | -12 | 35 | T B H T H T |
9 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
10 | SC Heerenveen | 29 | 9 | 7 | 13 | 36 | 52 | -16 | 34 | T B H B T B |
11 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
12 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
13 | Groningen | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 44 | -16 | 32 | H T H B B B |
14 | PEC Zwolle | 29 | 7 | 10 | 12 | 35 | 44 | -9 | 31 | B B H T H H |
15 | NAC Breda | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H H H B H |
16 | Willem II | 28 | 6 | 6 | 16 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 29 | 4 | 7 | 18 | 35 | 58 | -23 | 19 | B B B H H B |
18 | Almere City FC | 29 | 4 | 7 | 18 | 20 | 57 | -37 | 19 | B B H T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: