Đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC, 14h30 ngày 12/4
Kết quả Gyeongnam FC vs Seongnam FC
Đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Gyeongnam FC vs Seongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC trước đây
-
27/10/2024Gyeongnam FC5 - 1Seongnam FC3 - 1W
-
08/07/2024Seongnam FC1 - 4Gyeongnam FC1 - 1W
-
12/05/2024Gyeongnam FC1 - 2Seongnam FC1 - 0L
-
26/08/2023Gyeongnam FC0 - 2Seongnam FC0 - 0L
-
19/07/2023Seongnam FC1 - 1Gyeongnam FC1 - 0D
-
14/05/2023Gyeongnam FC2 - 2Seongnam FC1 - 0D
-
24/11/2019Seongnam FC1 - 2Gyeongnam FC1 - 1W
-
10/08/2019Gyeongnam FC2 - 0Seongnam FC0 - 0W
-
15/06/2019Seongnam FC1 - 1Gyeongnam FC0 - 0D
-
01/03/2019Gyeongnam FC2 - 1Seongnam FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 |
VĐQG Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongnam FC (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Gyeongnam FC (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongnam FC và Seongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seoul E-Land FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 | T H T B T T |
2 | Incheon United | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T B T H T |
3 | Bucheon FC 1995 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | T T B T B T |
4 | Seongnam FC | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 12 | T H T H H T |
5 | Jeonnam Dragons | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T H B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | T B B H T T |
7 | Gimpo FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 | T B H T B H |
8 | Gyeongnam FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 | B T H H T B |
9 | Busan I Park | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 | H B T T H B |
10 | Hwaseong FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H T H B B |
11 | Chungnam Asan | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | H B H H T H |
12 | Chungbuk Cheongju | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 | B H T B B B |
13 | Cheonan City | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B T B B B |
14 | Ansan Greeners FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: