Kết quả Kastrioti Kruje vs Besa Kavaje, 19h30 ngày 05/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Albania 2024-2025 » vòng 26

  • Kastrioti Kruje vs Besa Kavaje: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Patrick Nonato
  • 36'
    Rabjon Goga goal 
    1-1
  • 44'
    Samuel Ajine goal 
    2-1
  • 53'
    2-2
    goal Patrick Nonato
  • 57'
    2-2
  • 74'
    2-3
    goal Patrick Nonato
  • 76'
    2-3
  • 82'
    2-3
  • 87'
    2-3
  • BXH Hạng 2 Albania
  • BXH bóng đá Albania mới nhất
  • Kastrioti Kruje vs Besa Kavaje: Số liệu thống kê

  • Kastrioti Kruje
    Besa Kavaje
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 146
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH Hạng 2 Albania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Vora 33 24 4 5 55 24 31 76 T T B T B B
2 Flamurtari 33 23 6 4 62 21 41 75 T B H B T T
3 Besa Kavaje 33 22 8 3 54 18 36 74 T H T T T T
4 Burreli 33 16 10 7 36 22 14 58 T H H B T T
5 Pogradeci 33 14 7 12 33 35 -2 49 B T T T T B
6 Apolonia Fier 33 11 12 10 45 32 13 45 T T T T H H
7 Lushnja KS 33 13 5 15 39 41 -2 44 B B T T B H
8 KS Korabi Peshkopi 33 12 5 16 35 48 -13 41 H T B T T T
9 Kastrioti Kruje 33 11 5 17 35 49 -14 38 B B T B H T
10 KS Perparimi Kukesi 33 8 4 21 29 56 -27 28 H B B B B B
11 KF Valbona 33 3 7 23 29 59 -30 16 B T B B B B
12 Erzeni 33 2 5 26 16 63 -47 11 B B B B B B