Kết quả Accrington Stanley vs Gillingham, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Accrington Stanley vs Gillingham
Đối đầu Accrington Stanley vs Gillingham
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Gillingham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.76O 2.5
1.05U 2.5
0.671
2.20X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Gillingham
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Accrington Stanley vs Gillingham: Diễn biến chính
-
38'Benn Ward0-0
-
43'0-0Sam Gale
-
45'Benn Ward (Assist:Benjamin Woods)1-0
-
56'Devon Matthews1-0
-
60'Seamus Conneely1-0
-
64'Josh Woods
Joe OBrien Whitmarsh1-0 -
64'1-0Elliott Nevitt
Oliver Hawkins -
64'Liam Coyle
Seamus Conneely1-0 -
72'Sebastian Quirk
Jake Batty1-0 -
77'1-0Armani Little
-
77'Benjamin Woods1-0
-
80'1-0Jacob Wakeling
Jimmy Morgan -
80'1-0Nelson Khumbeni
Joseph Gbode -
81'Tyler Walton1-0
-
83'Conor Grant
Kelsey Mooney1-0 -
86'1-0Max Ehmer
Conor Masterson -
86'1-0Jonathan Williams
Robbie McKenzie -
90'1-1
Max Clark (Assist:Armani Little)
-
90'Liam Coyle1-1
-
Accrington Stanley vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley3-4-1-213Billy Crellin14Benn Ward5Farrend Rawson17Devon Matthews16Jake Batty8Benjamin Woods28Seamus Conneely2Donald Love43Joe OBrien Whitmarsh9Kelsey Mooney23Tyler Walton29Joseph Gbode12Oliver Hawkins19Jimmy Morgan2Remeao Hutton14Robbie McKenzie8Armani Little3Max Clark15Andy Smith4Conor Masterson30Sam Gale1Glenn Morris
- Đội hình dự bị
-
6Liam Coyle39Josh Woods12Sebastian Quirk4Conor Grant1Michael Kelly24Sonny Aljofree18Charlie CatonElliott Nevitt 20Nelson Khumbeni 16Jacob Wakeling 24Max Ehmer 5Jonathan Williams 10Jake Turner 25Dominic Corness 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanNeil Harris
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Gillingham: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleyGillingham
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt22
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
199Số đường chuyền313
-
-
49%Chuyền chính xác66%
-
-
22Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
88Đánh đầu90
-
-
49Đánh đầu thành công40
-
-
0Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn9
-
-
22Ném biên29
-
-
18Cản phá thành công6
-
-
5Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass27
-
-
66Pha tấn công114
-
-
33Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh