Kết quả Carlisle United vs Milton Keynes Dons, 02h45 ngày 26/03
Kết quả Carlisle United vs Milton Keynes Dons
Đối đầu Carlisle United vs Milton Keynes Dons
Phong độ Carlisle United gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.10+0.25
0.78O 2.25
0.85U 2.25
1.001
2.40X
3.202
3.00Hiệp 1+0
1.11-0
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Carlisle United vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
-
3'Joshua Vela0-0
-
6'0-1
Joseph Tomlinson (Assist:Aaron Nemane)
-
8'0-1Aaron Nemane
-
26'Matthew Dennis (Assist:Archie Davies)1-1
-
37'1-2
Alex Gilbey
-
45'Kadeem Harris2-2
-
55'2-2Liam Kelly
Joe White -
74'2-2Jonathan Leko
Aaron Nemane -
77'Georgie Kelly
Joshua Vela2-2 -
87'Joe Bevan
Jordan Jones2-2 -
87'Sean Fusire
Callum Whelan2-2 -
87'Callum Guy
Stephen Wearne2-2 -
88'2-2Tommi OReilly
Dan Crowley
-
Carlisle United vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
-
Carlisle United4-2-3-113Gabriel Breeze3Cameron Harper4Terell Thomas5Samuel Lavelle2Archie Davies43Callum Whelan16Joshua Vela11Jordan Jones39Stephen Wearne40Kadeem Harris19Matthew Dennis8Alex Gilbey21Danilo Orsi-Dadomo11Dan Crowley24Connor Lemonheigh-Evans27Joe White16Aaron Nemane17Luke Offord32Jack Sanders23Laurence Maguire14Joseph Tomlinson1Connal Trueman
- Đội hình dự bị
-
9Georgie Kelly45Sean Fusire8Callum Guy37Joe Bevan1Harry Lewis18Jack Ellis44Elliot EmbletonLiam Kelly 10Jonathan Leko 7Tommi OReilly 18Craig MacGillivray 15Callum Tripp 34Charlie Waller 35Keon Lewis-Burgess 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul SimpsonGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
-
Carlisle UnitedMilton Keynes Dons
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
403Số đường chuyền592
-
-
75%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị3
-
-
38Đánh đầu33
-
-
19Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn7
-
-
17Ném biên21
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass16
-
-
66Pha tấn công38
-
-
27Tấn công nguy hiểm9
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh