Kết quả Cheltenham Town vs Milton Keynes Dons, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Cheltenham Town vs Milton Keynes Dons
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.38X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.74-0
1.08O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Cheltenham Town vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
-
9'0-1
Jack Sanders (Assist:Joe White)
-
46'Arkell Jude-Boyd
Tommy Backwell0-1 -
65'Liam Dulson
Valintino Adedokun0-1 -
65'Ashley Hay
Matt Taylor0-1 -
69'0-1Jonathan Leko
Callum Hendry -
74'Tom King
Ethan Williams0-1 -
80'George Miller
Ibrahim Bakare0-1 -
80'0-1Liam Kelly
Dan Crowley -
87'Arkell Jude-Boyd0-1
-
88'0-1Aaron Nemane
Joe White
-
Cheltenham Town vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
-
Cheltenham Town4-2-3-121Joe Day23Valintino Adedokun25Sam Stubbs18Ibrahim Bakare4Liam Kinsella26Tommy Backwell5Thimothee Dieng22Ethon Archer16Ethan Williams15Jordan Thomas9Matt Taylor22Callum Hendry21Danilo Orsi-Dadomo8Alex Gilbey11Dan Crowley24Connor Lemonheigh-Evans27Joe White14Joseph Tomlinson17Luke Offord32Jack Sanders23Laurence Maguire1Connal Trueman
- Đội hình dự bị
-
2Arkell Jude-Boyd14Liam Dulson11Ashley Hay29Tom King10George Miller41Mamadou Diallo35Brandon LiggettJonathan Leko 7Liam Kelly 10Aaron Nemane 16Craig MacGillivray 15Nico Lawrence 26Charlie Waller 35Tommi OReilly 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade ElliottGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownMilton Keynes Dons
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
16Sút Phạt9
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
248Số đường chuyền392
-
-
62%Chuyền chính xác73%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
90Đánh đầu62
-
-
40Đánh đầu thành công36
-
-
4Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công19
-
-
12Đánh chặn9
-
-
25Ném biên29
-
-
20Cản phá thành công19
-
-
1Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass18
-
-
108Pha tấn công114
-
-
47Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh