Kết quả Chesterfield vs Gillingham, 01h45 ngày 09/04
Kết quả Chesterfield vs Gillingham
Đối đầu Chesterfield vs Gillingham
Phong độ Chesterfield gần đây
Phong độ Gillingham gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.84O 2.25
0.81U 2.25
1.011
1.76X
3.352
3.95Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chesterfield vs Gillingham
-
Sân vận động: Proact Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Chesterfield vs Gillingham: Diễn biến chính
-
14'0-1
Elliott Nevitt (Assist:Aaron Rowe)
-
48'0-1Sam Gale
-
65'0-1Aaron Rowe
-
69'Armando Dobra
Kyle McFadzean0-1 -
69'0-1Jack Nolan
Aaron Rowe -
69'Ryan Colclough
Dylan Duffy0-1 -
69'Jamie Grimes
Jenson Metcalfe0-1 -
77'William Grigg (Assist:Ryan Colclough)1-1
-
78'1-1Robbie McKenzie
Jonathan Williams -
80'Oliver Banks
Patrick Madden1-1 -
86'Aribim Pepple
William Grigg1-1 -
86'1-1Jimmy Morgan
Joseph Gbode
-
Chesterfield vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị
-
Chesterfield4-2-3-123Ryan Boot19Lewis Gordon25Kyle McFadzean21Ashley Palmer7Liam Mandeville13John Fleck26Jenson Metcalfe18Dylan Duffy33Patrick Madden34Michael Oluwakorede Olakigbe9William Grigg29Joseph Gbode20Elliott Nevitt11Aaron Rowe2Remeao Hutton10Jonathan Williams8Armani Little3Max Clark30Sam Gale4Conor Masterson22Shadrach Ogie1Glenn Morris
- Đội hình dự bị
-
17Armando Dobra27Aribim Pepple11Ryan Colclough28Oliver Banks5Jamie Grimes4Tom Naylor1Max ThompsonRobbie McKenzie 14Jack Nolan 7Jimmy Morgan 19Oliver Hawkins 12Asher Agbinone 28Euan Williams 21Tate Holtam 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul CookNeil Harris
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chesterfield vs Gillingham: Số liệu thống kê
-
ChesterfieldGillingham
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt9
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
601Số đường chuyền218
-
-
85%Chuyền chính xác60%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
32Đánh đầu38
-
-
16Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn8
-
-
25Ném biên29
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
53Long pass15
-
-
133Pha tấn công66
-
-
67Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 42 | 20 | 12 | 10 | 63 | 48 | 15 | 72 | H T H T H H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 42 | 16 | 14 | 12 | 54 | 48 | 6 | 62 | T T H H T H |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh