Kết quả Chesterfield vs Harrogate Town, 22h00 ngày 22/03

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38

  • Chesterfield vs Harrogate Town: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Bryn Morris
  • 37'
    Michael Oluwakorede Olakigbe  
    Janoi Donacien  
    0-0
  • 53'
    0-0
     Zico Asare
     Bryant Bilongo
  • 68'
    William Grigg  
    Aribim Pepple  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Dean Cornelius
     James Daly
  • 77'
    0-0
     Tom Cursons
     Josh March
  • 87'
    Ryan Colclough  
    Armando Dobra  
    0-0
  • 88'
    John Fleck  
    Jenson Metcalfe  
    0-0
  • 88'
    Patrick Madden  
    Tom Naylor  
    0-0
  • Chesterfield vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị

  • Chesterfield4-2-3-1
    23
    Ryan Boot
    19
    Lewis Gordon
    5
    Jamie Grimes
    21
    Ashley Palmer
    44
    Janoi Donacien
    26
    Jenson Metcalfe
    4
    Tom Naylor
    17
    Armando Dobra
    28
    Oliver Banks
    7
    Liam Mandeville
    27
    Aribim Pepple
    24
    Josh March
    21
    Ellis Taylor
    18
    Jack Muldoon
    11
    James Daly
    27
    Ben Fox
    28
    Bryn Morris
    6
    Warren Burrell
    15
    Anthony OConnor
    5
    Jasper Moon
    20
    Bryant Bilongo
    31
    James Belshaw
    Harrogate Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Michael Oluwakorede Olakigbe
    9William Grigg
    11Ryan Colclough
    13John Fleck
    33Patrick Madden
    1Max Thompson
    18Dylan Duffy
    Zico Asare 2
    Dean Cornelius 8
    Tom Cursons 25
    Mark Oxley 1
    Liam Gibson 30
    Stephen Dooley 22
    Oliver Sanderson 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Cook
    Simon Weaver
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chesterfield vs Harrogate Town: Số liệu thống kê

  • Chesterfield
    Harrogate Town
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 531
    Số đường chuyền
    197
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    55%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu
    55
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 39
    Long pass
    18
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation