Kết quả Colchester United vs Fleetwood Town, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Colchester United vs Fleetwood Town
Phong độ Colchester United gần đây
Phong độ Fleetwood Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.98O 2.25
0.92U 2.25
0.901
2.00X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Colchester United vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
-
24'0-0Louie Marsh
Ryan Graydon -
47'0-0Mackenzie Hunt
-
56'Lyle Taylor (Assist:Harry Anderson)1-0
-
59'Owura Edwards (Assist:Mandela Egbo)2-0
-
66'2-0Harrison Neal
Matthew Virtue-Thick -
66'2-0Danny Mayor
Mark Helm -
66'2-0Phoenix Patterson
Mackenzie Hunt -
77'2-0Brandon Cover
Ryan Broom -
78'Tyreece Simpson
Lyle Taylor2-0 -
81'John-Kymani Gordon
Owura Edwards2-0 -
85'Jack Payne3-0
-
89'John-Kymani Gordon3-0
-
89'Jack Tucker
Ellis Iandolo3-0 -
90'Max Jolliffe
Arthur Read3-0
-
Colchester United vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
-
Colchester United4-2-3-11Matthew Macey19Robert Hunt6Tom Flanagan4Fiacre Kelleher18Mandela Egbo3Ellis Iandolo16Arthur Read21Owura Edwards10Jack Payne7Harry Anderson33Lyle Taylor7Ryan Graydon31Owen Devonport11Ryan Broom8Matthew Virtue-Thick6Elliot Bonds17Mark Helm16Mackenzie Hunt15Rhys Bennett5James Bolton4Brendan Sarpong Wiredu13Jay Lynch
- Đội hình dự bị
-
17Tyreece Simpson11John-Kymani Gordon22Jack Tucker41Max Jolliffe12Tom Smith31Oscar Thorn27Kenneth AbohLouie Marsh 21Phoenix Patterson 44Danny Mayor 10Harrison Neal 20Brandon Cover 2Luke Hewitson 37Finley Potter 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BEN GARNERScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
-
Colchester UnitedFleetwood Town
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
473Số đường chuyền416
-
-
77%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
43Đánh đầu54
-
-
23Đánh đầu thành công27
-
-
7Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công26
-
-
18Đánh chặn8
-
-
26Ném biên19
-
-
21Cản phá thành công25
-
-
6Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass37
-
-
80Pha tấn công95
-
-
40Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh