Kết quả Fleetwood Town vs Swindon Town, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Fleetwood Town vs Swindon Town
Đối đầu Fleetwood Town vs Swindon Town
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Swindon Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.88O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.20X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Swindon Town
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Fleetwood Town vs Swindon Town: Diễn biến chính
-
36'Rhys Bennett0-0
-
38'0-1
Kabongo Tshimanga
-
44'Owen Devonport0-1
-
45'0-1Kabongo Tshimanga
-
46'Brendan Sarpong Wiredu0-1
-
46'Mackenzie Hunt
Louie Marsh0-1 -
47'0-2
Miguel Freckleton (Assist:Paul Glatzel)
-
64'Kobei Moore
Owen Devonport0-2 -
75'0-3Rhys Bennett(OW)
-
75'Danny Mayor
James Bolton0-3 -
77'0-3Nnamdi Ofoborh
Joel Cotterill -
77'0-3Jake Cain
Billy Kirkman -
78'0-3Joe Westley
Kabongo Tshimanga -
79'Finley Potter
Mark Helm0-3 -
79'George Morrison
Matthew Virtue-Thick0-3 -
89'0-4
Nnamdi Ofoborh
-
90'0-4Sonny Hart
Tunmise Sobowale -
90'0-4Tom Nichols
-
Fleetwood Town vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị
-
Fleetwood Town3-5-213Jay Lynch4Brendan Sarpong Wiredu5James Bolton15Rhys Bennett44Phoenix Patterson17Mark Helm20Harrison Neal8Matthew Virtue-Thick26Shaun Rooney21Louie Marsh31Owen Devonport10Harry Smith9Paul Glatzel21Kabongo Tshimanga7Joel Cotterill18Gavin Kilkenny17Tom Nichols34Billy Kirkman2Tunmise Sobowale5William Wright20Miguel Freckleton1Jack Bycroft
- Đội hình dự bị
-
16Mackenzie Hunt27Kobei Moore10Danny Mayor25Finley Potter23George Morrison37Luke Hewitson2Brandon CoverNnamdi Ofoborh 6Jake Cain 16Joe Westley 25Sonny Hart 36Owen Foye 46Redman Evans 37Botan Ameen 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott BrownMichael Flynn
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Swindon Town: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownSwindon Town
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
395Số đường chuyền331
-
-
72%Chuyền chính xác69%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
57Đánh đầu54
-
-
29Đánh đầu thành công27
-
-
0Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn7
-
-
27Ném biên25
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
90Pha tấn công119
-
-
35Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 42 | 20 | 12 | 10 | 63 | 48 | 15 | 72 | H T H T H H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 42 | 16 | 14 | 12 | 54 | 48 | 6 | 62 | T T H H T H |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh