Kết quả Milton Keynes Dons vs Colchester United, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Milton Keynes Dons vs Colchester United
Đối đầu Milton Keynes Dons vs Colchester United
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
Phong độ Colchester United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.88O 2.25
0.95U 2.25
0.871
2.35X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.94-0
0.88O 0.75
0.69U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Colchester United
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Milton Keynes Dons vs Colchester United: Diễn biến chính
-
28'Joe White0-0
-
28'0-0John-Kymani Gordon
-
62'0-0Oscar Thorn
Harry Anderson -
63'0-0Tyreece Simpson
Samson Tovide -
65'Scott Hogan
Danilo Orsi-Dadomo0-0 -
66'Callum Hendry
Joe White0-0 -
73'0-0Kane Vincent-Young
Mandela Egbo -
73'0-0Arthur Read
Lyle Taylor -
79'Tommi OReilly
Aaron Nemane0-0 -
83'Kane Thompson Sommers
Liam Kelly0-0 -
84'0-0Kenneth Aboh
John-Kymani Gordon -
86'Alex Gilbey0-0
-
87'0-1
Jack Payne
-
90'Callum Hendry0-1
-
90'0-1Tyreece Simpson
-
Milton Keynes Dons vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Milton Keynes Dons3-4-2-11Connal Trueman35Charlie Waller17Luke Offord34Callum Tripp66Travis Patterson10Liam Kelly11Dan Crowley16Aaron Nemane8Alex Gilbey27Joe White21Danilo Orsi-Dadomo33Lyle Taylor9Samson Tovide7Harry Anderson15Jamie McDonnell10Jack Payne11John-Kymani Gordon18Mandela Egbo4Fiacre Kelleher6Tom Flanagan3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
29Scott Hogan22Callum Hendry18Tommi OReilly20Kane Thompson Sommers15Craig MacGillivray14Joseph Tomlinson24Connor Lemonheigh-EvansOscar Thorn 31Tyreece Simpson 17Kane Vincent-Young 30Arthur Read 16Kenneth Aboh 27Tom Smith 12Robert Hunt 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham AlexanderBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
Milton Keynes DonsColchester United
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
13Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
475Số đường chuyền431
-
-
81%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
24Đánh đầu36
-
-
11Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn5
-
-
29Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách14
-
-
15Long pass17
-
-
116Pha tấn công107
-
-
37Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh