Kết quả Morecambe vs Harrogate Town, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Morecambe vs Harrogate Town
Đối đầu Morecambe vs Harrogate Town
Phong độ Morecambe gần đây
Phong độ Harrogate Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.96O 2.25
0.81U 2.25
1.011
2.42X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.89-0
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Morecambe vs Harrogate Town: Diễn biến chính
-
12'Max Taylor (Assist:Adam Lewis)1-0
-
19'1-1
Bryant Bilongo (Assist:Tom Cursons)
-
22'1-2
Josh March
-
58'Yann Songo'o
Max Taylor1-2 -
58'David Tutonda
Callum Cooke1-2 -
58'Jordan Michael Slew
Ben Tollitt1-2 -
59'Paul Lewis1-2
-
73'Andrew Dallas
Hallam Hope1-2 -
78'1-2lucas Barnes
Josh Falkingham -
84'Adam Fairclough
Adam Lewis1-2
-
Morecambe vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
-
Morecambe4-1-4-112Ryan Schofield3Adam Lewis6Jamie Stott5Max Taylor28Callum Jones4Thomas White10Lee Angol17Paul Lewis20Callum Cooke18Ben Tollitt9Hallam Hope25Tom Cursons21Ellis Taylor24Josh March11James Daly4Josh Falkingham28Bryn Morris2Zico Asare15Anthony OConnor3Matty Foulds20Bryant Bilongo1Mark Oxley
- Đội hình dự bị
-
24Yann Songo'o23David Tutonda11Jordan Michael Slew16Andrew Dallas29Adam Fairclough1Harry Burgoyne19Marcus Dackerslucas Barnes 37Matty Daly 10James Belshaw 31Oliver Sanderson 16Marcus Etherington 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Derek AdamsSimon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
MorecambeHarrogate Town
-
9Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
8Cản sút6
-
-
13Sút Phạt8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
428Số đường chuyền264
-
-
74%Chuyền chính xác59%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
58Đánh đầu68
-
-
31Đánh đầu thành công32
-
-
1Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn5
-
-
25Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
48Long pass24
-
-
122Pha tấn công91
-
-
68Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh