Kết quả Port Vale vs Morecambe, 22h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.88O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.65X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port Vale vs Morecambe
-
Sân vận động: Vale Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Port Vale vs Morecambe: Diễn biến chính
-
17'0-0David Tutonda
-
24'Connor Hallisey0-0
-
31'0-0Rhys Williams
-
58'0-0Lee Angol
-
63'0-0Yann Songo'o
Adam Lewis -
66'Ben Garrity
Rhys Walters0-0 -
66'Rico Richards
Mitchell Clarke0-0 -
70'0-0Jordan Michael Slew
Gwion Edwards -
84'0-0Gerard Garner
Ben Tollitt -
84'0-0Callum Cooke
Callum Jones -
89'Ronan Curtis (Assist:Rico Richards)1-0
-
90'Antwoine Hackford
Lorent Tolaj1-0 -
90'Nathan Smith
Rico Richards1-0 -
90'Ronan Curtis1-0
-
Port Vale vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
-
Port Vale3-4-313Benjamin Paul Amos5Connor Hallisey22Jesse Debrah20Tom Sang24Kyle Johnson38Rhys Walters18Ryan Croasdale2Mitchell Clarke11Ronan Curtis9Jayden Stockley19Lorent Tolaj10Lee Angol18Ben Tollitt3Adam Lewis7Gwion Edwards28Callum Jones4Thomas White22Ross Millen14Rhys Williams6Jamie Stott23David Tutonda1Harry Burgoyne
- Đội hình dự bị
-
8Ben Garrity26Rico Richards6Nathan Smith32Antwoine Hackford40Nathan Broome45Rekeem Harper37Jemiah UmoluYann Songo'o 24Jordan Michael Slew 11Callum Cooke 20Gerard Garner 33Andrew Dallas 16Hallam Hope 9Marcus Dackers 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andy CrosbyDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Port Vale vs Morecambe: Số liệu thống kê
-
Port ValeMorecambe
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
355Số đường chuyền286
-
-
77%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
64Đánh đầu38
-
-
36Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn10
-
-
24Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
47Long pass34
-
-
94Pha tấn công72
-
-
53Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 43 | 21 | 13 | 9 | 61 | 43 | 18 | 76 | B T T T T B |
2 | Doncaster Rovers | 43 | 21 | 12 | 10 | 66 | 48 | 18 | 75 | T H T H H T |
3 | Bradford City | 43 | 21 | 11 | 11 | 59 | 40 | 19 | 74 | T H B T B H |
4 | Walsall | 43 | 20 | 13 | 10 | 74 | 53 | 21 | 73 | H H H B B H |
5 | AFC Wimbledon | 43 | 19 | 13 | 11 | 55 | 32 | 23 | 70 | H H B T H H |
6 | Notts County | 43 | 19 | 12 | 12 | 63 | 44 | 19 | 69 | H T T B B H |
7 | Colchester United | 43 | 16 | 18 | 9 | 51 | 40 | 11 | 66 | B B H T T H |
8 | Grimsby Town | 43 | 20 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 66 | T T B T H B |
9 | Chesterfield | 43 | 17 | 12 | 14 | 65 | 50 | 15 | 63 | T T B H T H |
10 | Salford City | 43 | 16 | 14 | 13 | 55 | 50 | 5 | 62 | T H H T H B |
11 | Crewe Alexandra | 43 | 15 | 17 | 11 | 49 | 44 | 5 | 62 | H B T B B H |
12 | Swindon Town | 43 | 15 | 15 | 13 | 70 | 61 | 9 | 60 | H B T T T T |
13 | Bromley | 43 | 15 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 59 | B B H T B T |
14 | Fleetwood Town | 43 | 14 | 15 | 14 | 57 | 56 | 1 | 57 | H T T B B H |
15 | Barrow | 43 | 15 | 11 | 17 | 49 | 47 | 2 | 56 | T B H T T H |
16 | Cheltenham Town | 43 | 14 | 12 | 17 | 55 | 64 | -9 | 54 | B B B B T H |
17 | Gillingham | 43 | 12 | 15 | 16 | 38 | 45 | -7 | 51 | H H H H T H |
18 | Newport County | 43 | 13 | 9 | 21 | 51 | 70 | -19 | 48 | B B H B B H |
19 | Milton Keynes Dons | 43 | 13 | 8 | 22 | 51 | 66 | -15 | 47 | H B B B B H |
20 | Harrogate Town | 43 | 12 | 11 | 20 | 37 | 56 | -19 | 47 | H H T B H H |
21 | Accrington Stanley | 43 | 11 | 13 | 19 | 51 | 67 | -16 | 46 | H H B B H T |
22 | Tranmere Rovers | 43 | 10 | 14 | 19 | 39 | 64 | -25 | 44 | H T B T H B |
23 | Carlisle United | 43 | 10 | 10 | 23 | 39 | 65 | -26 | 40 | H B B T T T |
24 | Morecambe | 43 | 10 | 6 | 27 | 37 | 63 | -26 | 36 | B T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh