Kết quả Walsall vs Port Vale, 18h30 ngày 05/04
Kết quả Walsall vs Port Vale
Đối đầu Walsall vs Port Vale
Phong độ Walsall gần đây
Phong độ Port Vale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.00O 2.5
0.93U 2.5
0.751
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs Port Vale
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Walsall vs Port Vale: Diễn biến chính
-
4'0-1
Lorent Tolaj
-
7'Taylor Allen1-1
-
11'Levi Amantchi (Assist:Oisin McEntee)2-1
-
30'2-1Lorent Tolaj
-
32'Liam Gordon2-1
-
36'2-1Sam Hart
Kyle Johnson -
41'2-2
Ben Garrity (Assist:Lorent Tolaj)
-
44'Nathan Asiimwe2-2
-
45'2-3
Lorent Tolaj
-
46'Connor Barrett
Nathan Asiimwe2-3 -
46'George Hall
Evan Weir2-3 -
55'2-3Sam Hart
-
59'Taylor Allen2-3
-
72'2-3Ronan Curtis
Jayden Stockley -
74'Albert Adomah
Jamie Jellis2-3 -
74'Ethan Wheatley
Jamille Matt2-3 -
77'David Okagbue2-3
-
85'Danny Johnson
Levi Amantchi2-3 -
86'2-3George Byers
Rhys Walters -
86'2-3Antwoine Hackford
Lorent Tolaj -
88'Oisin McEntee2-3
-
Walsall vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-212Sam Hornby30Evan Weir26David Okagbue4Oisin McEntee3Liam Gordon21Taylor Allen25Ryan Stirk22Jamie Jellis19Nathan Asiimwe11Levi Amantchi9Jamille Matt19Lorent Tolaj9Jayden Stockley24Kyle Johnson18Ryan Croasdale8Ben Garrity2Mitchell Clarke38Rhys Walters22Jesse Debrah6Nathan Smith5Connor Hallisey13Benjamin Paul Amos
- Đội hình dự bị
-
2Connor Barrett20George Hall37Albert Adomah36Ethan Wheatley39Danny Johnson1Tommy Simkin5Donervorn DanielsSam Hart 42Ronan Curtis 11George Byers 7Antwoine Hackford 32Nathan Broome 40Rico Richards 26Jack Shorrock 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerAndy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs Port Vale: Số liệu thống kê
-
WalsallPort Vale
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
284Số đường chuyền368
-
-
59%Chuyền chính xác68%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
70Đánh đầu90
-
-
38Đánh đầu thành công42
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn8
-
-
26Ném biên22
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
3Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass19
-
-
87Pha tấn công110
-
-
52Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 42 | 21 | 13 | 8 | 59 | 40 | 19 | 76 | T B T T T T |
2 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
3 | Walsall | 42 | 20 | 12 | 10 | 72 | 51 | 21 | 72 | H H H H B B |
4 | Doncaster Rovers | 42 | 20 | 12 | 10 | 63 | 48 | 15 | 72 | H T H T H H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 42 | 20 | 6 | 16 | 59 | 60 | -1 | 66 | B T T B T H |
8 | Colchester United | 42 | 16 | 17 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T B B H T T |
9 | Chesterfield | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 50 | 15 | 62 | H T T B H T |
10 | Salford City | 42 | 16 | 14 | 12 | 54 | 48 | 6 | 62 | T T H H T H |
11 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Fleetwood Town | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 56 | B H T T B B |
14 | Bromley | 42 | 14 | 14 | 14 | 56 | 56 | 0 | 56 | H B B H T B |
15 | Barrow | 42 | 15 | 10 | 17 | 49 | 47 | 2 | 55 | H T B H T T |
16 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
17 | Gillingham | 42 | 12 | 14 | 16 | 37 | 44 | -7 | 50 | H H H H H T |
18 | Newport County | 42 | 13 | 8 | 21 | 51 | 70 | -19 | 47 | T B B H B B |
19 | Milton Keynes Dons | 42 | 13 | 7 | 22 | 51 | 66 | -15 | 46 | T H B B B B |
20 | Harrogate Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 35 | 54 | -19 | 46 | B H H T B H |
21 | Tranmere Rovers | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 61 | -22 | 44 | T H T B T H |
22 | Accrington Stanley | 42 | 10 | 13 | 19 | 49 | 66 | -17 | 43 | H H H B B H |
23 | Carlisle United | 42 | 9 | 10 | 23 | 36 | 63 | -27 | 37 | T H B B T T |
24 | Morecambe | 42 | 10 | 6 | 26 | 37 | 62 | -25 | 36 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh