Kết quả Floridsdorfer AC vs First Wien 1894, 16h30 ngày 09/03
Kết quả Floridsdorfer AC vs First Wien 1894
Đối đầu Floridsdorfer AC vs First Wien 1894
Phong độ Floridsdorfer AC gần đây
Phong độ First Wien 1894 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.14O 2.25
0.74U 2.25
0.901
2.85X
3.152
2.22Hiệp 1+0
1.11-0
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Floridsdorfer AC vs First Wien 1894
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 19
-
Floridsdorfer AC vs First Wien 1894: Diễn biến chính
-
14'Christian Bubalovic (Assist:Anthony Schmid)1-0
-
18'Christopher Krohn1-0
-
29'1-1
Luca Edelhofer (Assist:Daniel Luxbacher)
-
69'1-1Bernhard Unger
-
82'Oliver Strunz1-1
-
90'Lukas Gabbichler2-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Floridsdorfer AC vs First Wien 1894: Số liệu thống kê
-
Floridsdorfer ACFirst Wien 1894
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
16Sút Phạt22
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
80Pha tấn công88
-
-
38Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 25 | 17 | 5 | 3 | 44 | 22 | 22 | 56 | T H T T H B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 24 | 14 | 2 | 8 | 44 | 34 | 10 | 44 | B H T B T T |
4 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | SKU Amstetten | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H H H B T |
10 | Sturm Graz (Youth) | 24 | 8 | 8 | 8 | 35 | 32 | 3 | 32 | T T B B H B |
11 | ASK Voitsberg | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 34 | -6 | 28 | B B B H T H |
12 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
13 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 25 | 5 | 5 | 15 | 28 | 53 | -25 | 20 | H B B H T T |
16 | Lafnitz | 25 | 2 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff