Kết quả SV Horn vs SV Ried, 18h30 ngày 23/02
Kết quả SV Horn vs SV Ried
Đối đầu SV Horn vs SV Ried
Phong độ SV Horn gần đây
Phong độ SV Ried gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.86-1.5
0.96O 2.75
0.78U 2.75
1.021
9.00X
4.752
1.29Hiệp 1+0.5
1.05-0.5
0.79O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Horn vs SV Ried
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 17
-
SV Horn vs SV Ried: Diễn biến chính
-
6'0-1
Wilfried Kwassi Eza (Assist:Fabian Wohlmuth)
-
23'Din Barlov0-1
-
32'0-1Nikki Havenaar
-
75'Lorenzo Coco0-1
-
90'0-1Saliou Sane
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Horn vs SV Ried: Số liệu thống kê
-
SV HornSV Ried
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
0Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
64Pha tấn công113
-
-
30Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 19 | 23 | 56 | T H T T H B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
4 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | B H T B T T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T T B B H B |
10 | SKU Amstetten | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 33 | 2 | 30 | B H H H B T |
11 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
12 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
13 | ASK Voitsberg | 24 | 8 | 3 | 13 | 27 | 33 | -6 | 27 | B B B H T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 24 | 5 | 9 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 52 | -27 | 17 | H B B H T T |
16 | Lafnitz | 24 | 2 | 6 | 16 | 31 | 65 | -34 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff