Kết quả Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek, 19h30 ngày 16/02
Kết quả Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek
Đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.95O 2.5
0.75U 2.5
0.951
3.40X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.02O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 22
-
Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek: Diễn biến chính
-
48'0-0Islamdine Halifa
-
56'Liam De Smet0-0
-
78'0-0Mats Lemmens
-
79'Lynnt Audoor0-0
-
86'0-0Pjotr Kestens
-
90'0-1
Aiman Maurer (Assist:Noah Dodeigne)
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek: Số liệu thống kê
-
Club Brugge ⅡJeunesse Molenbeek
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
13Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
403Số đường chuyền407
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công30
-
-
14Đánh chặn14
-
-
0Woodwork2
-
-
7Thử thách7
-
-
92Pha tấn công121
-
-
41Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation