Kết quả Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse, 00h15 ngày 28/04
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse
Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202500:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
0.92O 2.75
0.89U 2.75
0.871
1.50X
4.002
5.75Hiệp 1-0.25
0.65+0.25
1.20O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng
-
Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse: Diễn biến chính
-
20'Ilyes Ziani0-0
-
35'Mickael Biron1-0
-
45'1-0Indy Boonen
-
54'Vitor Hugo Morais de Oliveira2-0
-
56'2-0Naim Boujouh
-
72'Gaetan Robail (Assist:Mickael Biron)3-0
-
75'3-0Jonas Vinck
-
86'3-1
Radja Nainggolan (Assist:Indy Boonen)
-
89'3-2
Samuel Ntamack (Assist:Nicolas Fontaine)
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse: Số liệu thống kê
-
Jeunesse MolenbeekSC Lokeren-Temse
-
11Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
26Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
446Số đường chuyền396
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
11Đánh chặn5
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách13
-
-
93Pha tấn công85
-
-
62Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation