Kết quả Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ, 18h30 ngày 13/04
Kết quả Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ
Đối đầu Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.75
0.97U 2.75
0.831
1.83X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 29
-
Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ: Diễn biến chính
-
11'Mathis Servais1-0
-
41'1-0Laurens Goemaere
-
45'Guillaume De Schryver1-0
-
53'1-1Beau Reus(OW)
-
60'1-1Sem Audoor
-
66'1-2
Jesse Bisiwu (Assist:Yanis Musuayi)
-
90'Lennart Mertens (Assist:Anthony Limbombe Ekango)2-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Red Star Waasland vs Club Brugge Ⅱ: Số liệu thống kê
-
Red Star WaaslandClub Brugge Ⅱ
-
11Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
367Số đường chuyền244
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
1Đánh chặn5
-
-
9Thử thách9
-
-
122Pha tấn công75
-
-
68Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation