Kết quả Vizela vs Leixoes, 18h00 ngày 16/02
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.99O 2.25
0.94U 2.25
0.711
1.82X
3.202
3.90Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 0.75
0.76U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vizela vs Leixoes
-
Sân vận động: Estadio Futebol Clube de Vizela
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 22
-
Vizela vs Leixoes: Diễn biến chính
-
10'0-0Hugues Zagbayou
-
11'Diogo Andre Santos Nascimento0-0
-
20'0-0Jaime Pinto
-
29'0-0Andre Seruca
-
40'0-0Simao Pedro Soares Azevedo
-
77'0-0Rafael Jose Fernandes Teixeira Viera
-
84'0-0Hugo Basto
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Vizela vs Leixoes: Số liệu thống kê
-
VizelaLeixoes
-
15Phạt góc5
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
27Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
20Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt15
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua7
-
-
88Pha tấn công75
-
-
93Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 29 | 15 | 12 | 2 | 51 | 29 | 22 | 57 | H T T T T T |
2 | Vizela | 29 | 14 | 9 | 6 | 44 | 27 | 17 | 51 | T T T T T H |
3 | Alverca | 29 | 12 | 12 | 5 | 47 | 32 | 15 | 48 | T B H T H H |
4 | SL Benfica B | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 33 | 7 | 47 | H B T H B T |
5 | GD Chaves | 29 | 13 | 8 | 8 | 37 | 27 | 10 | 47 | B T T B B T |
6 | SCU Torreense | 29 | 12 | 8 | 9 | 41 | 35 | 6 | 44 | H T H B T H |
7 | Uniao Leiria | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 33 | 6 | 43 | H T T B B B |
8 | Penafiel | 29 | 12 | 7 | 10 | 42 | 40 | 2 | 43 | B T B B B B |
9 | Feirense | 29 | 11 | 9 | 9 | 30 | 28 | 2 | 42 | B B T B B T |
10 | Viseu | 29 | 10 | 11 | 8 | 39 | 34 | 5 | 41 | H H T B T H |
11 | FC Felgueiras | 30 | 9 | 11 | 10 | 35 | 32 | 3 | 38 | H H B T H T |
12 | Maritimo | 29 | 9 | 10 | 10 | 35 | 42 | -7 | 37 | T H H T H T |
13 | Portimonense | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 45 | -11 | 33 | H B B B B T |
14 | Leixoes | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | B T B H H B |
15 | Pacos de Ferreira | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 44 | -14 | 30 | B B T B B B |
16 | Porto B | 29 | 6 | 11 | 12 | 30 | 40 | -10 | 29 | B H B T T H |
17 | Oliveirense | 29 | 6 | 7 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | T B B B T H |
18 | CD Mafra | 29 | 5 | 9 | 15 | 25 | 43 | -18 | 24 | B H B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation