Kết quả Coritiba PR vs Avai FC, 02h00 ngày 01/06
Kết quả Coritiba PR vs Avai FC
Đối đầu Coritiba PR vs Avai FC
Phong độ Coritiba PR gần đây
Phong độ Avai FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.80O 2
0.87U 2
0.951
2.04X
3.052
3.30Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coritiba PR vs Avai FC
-
Sân vận động: Couto Pereira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 10
-
Coritiba PR vs Avai FC: Diễn biến chính
-
26'0-0Eduardo Schroder Brock
-
35'Alex da Silva (Assist:Luiz Felipe da Rosa Machado)1-0
-
46'1-0Alef Manga
Hygor Cleber Garcia Silva -
46'1-0Gabriel Mendes Alves
JP -
46'Lucas Ronier
Nicolas Mores da Cruz1-0 -
61'Geovane Batista de Faria
Luiz Felipe da Rosa Machado1-0 -
61'Carlos Maria De Pena Bonino
Geovane Meurer1-0 -
66'1-0Railan Reis Ferreira
Jonathan Costa -
66'1-0Emerson Negueba
Marcos Vinicius Da Silva Santos -
71'Pedro Luccas Morisco da Silva1-0
-
73'Sebastian Gomez1-0
-
75'Sebastian Gomez Red card cancelled1-0
-
78'1-1
Andrey
-
80'Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Gustavo Coutinho1-1 -
83'Everaldo Silva do Nascimento
Vinicius Romualdo dos Santos1-1 -
87'Carlos Maria De Pena Bonino2-1
-
89'2-1Luis Gaspar
Gustavo Bonatto Barreto
-
Coritiba PR vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
-
Coritiba PR4-5-11Pedro Luccas Morisco da Silva73Jose Carlos Cracco Neto,Zeca26Halisson Bruno Melo dos Santos3Maicon Pereira Roque20Alex da Silva36Vinicius Romualdo dos Santos7Nicolas Mores da Cruz19Sebastian Gomez38Geovane Meurer8Luiz Felipe da Rosa Machado91Gustavo Coutinho99Cleber Bomfim de Jesus7Hygor Cleber Garcia Silva5Gustavo Bonatto Barreto80JP10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento63Marcos Vinicius Da Silva Santos95Jonathan Costa35Pedro Henrique Franklim da Silva14Eduardo Schroder Brock78Andrey1Igor
- Đội hình dự bị
-
67Benassi49Guilherme Augusto Alves Dellatorre27Carlos Maria De Pena Bonino37Everaldo Silva do Nascimento5Geovane Batista de Faria16Joao Vitor11Lucas Ronier86Lucas Taverna12Pedro Rangel97Ruan Assis23Tiago Coser70Wallisson LuizAlef Manga 11César Augusto Soares dos Reis Ribela 31Emerson Negueba 94Luis Gaspar 20Jamerson 16Gabriel Mendes Alves 90Railan Reis Ferreira 2Rigley 37Taillon 41Wanderson Santos Pereira 34Weverton 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Coritiba PR vs Avai FC: Số liệu thống kê
-
Coritiba PRAvai FC
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút0
-
-
9Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
301Số đường chuyền417
-
-
75%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị3
-
-
4Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn3
-
-
28Ném biên37
-
-
13Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách5
-
-
22Long pass39
-
-
85Pha tấn công119
-
-
38Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 11 | 8 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 26 | T T H T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
3 | Cuiaba | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H B B T T T |
4 | Remo Belem (PA) | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 9 | 5 | 20 | T T H H B T |
5 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
6 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
7 | CRB AL | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 18 | H H T B T B |
8 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
9 | Vila Nova | 11 | 5 | 1 | 5 | 9 | 9 | 0 | 16 | T B T B B B |
10 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
11 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H H B B T |
12 | Operario Ferroviario PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T T B H B |
13 | Atletico Paranaense | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B H B T H B |
14 | America MG | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | B H B T B B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | T B B T H H |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | Athletic Club MG | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 19 | -11 | 6 | B T B B B B |
20 | SC Paysandu Para | 11 | 0 | 4 | 7 | 5 | 14 | -9 | 4 | B H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil