Kết quả Pirin Blagoevgrad vs PFC Nesebar, 20h30 ngày 29/03
Kết quả Pirin Blagoevgrad vs PFC Nesebar
Đối đầu Pirin Blagoevgrad vs PFC Nesebar
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây
Phong độ PFC Nesebar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 2.75
0.77U 2.75
0.621
1.29X
4.752
8.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.98O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pirin Blagoevgrad vs PFC Nesebar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 28
-
Pirin Blagoevgrad vs PFC Nesebar: Diễn biến chính
-
3'Aymen Souda1-0
-
16'Aymen Souda2-0
-
28'Bogomil Bozhurkin2-0
-
29'Aymen Souda3-0
-
42'3-0Plamen Dimov
-
43'Zapro Georgiev Dinev4-0
-
49'Zapro Georgiev Dinev5-0
-
89'5-1
Alexandr Petrov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Pirin Blagoevgrad vs PFC Nesebar: Số liệu thống kê
-
Pirin BlagoevgradPFC Nesebar
-
9Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
81Pha tấn công47
-
-
46Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 31 | 19 | 9 | 3 | 58 | 19 | 39 | 66 | T T T T T T |
2 | PFK Montana | 31 | 18 | 10 | 3 | 42 | 13 | 29 | 64 | T B H T T H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 31 | 18 | 8 | 5 | 48 | 32 | 16 | 62 | T T T T T B |
4 | Marek Dupnitza | 31 | 14 | 10 | 7 | 38 | 27 | 11 | 52 | T B B T H T |
5 | Yantra Gabrovo | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 30 | 16 | 51 | B T T T H H |
6 | FC Dunav Ruse | 31 | 13 | 12 | 6 | 43 | 30 | 13 | 51 | T H T H H B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 31 | 15 | 3 | 13 | 49 | 42 | 7 | 48 | T T T B T T |
8 | Belasitsa Petrich | 31 | 14 | 6 | 11 | 36 | 34 | 2 | 48 | B T B H B H |
9 | CSKA Sofia B | 31 | 12 | 11 | 8 | 42 | 27 | 15 | 47 | T H H B T H |
10 | Etar | 31 | 12 | 7 | 12 | 41 | 37 | 4 | 43 | B H B H B B |
11 | Spartak Pleven | 31 | 12 | 7 | 12 | 32 | 36 | -4 | 43 | B T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 31 | 10 | 9 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | H H B T B H |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 31 | 11 | 6 | 14 | 29 | 31 | -2 | 39 | T H T B B T |
14 | Fratria | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 38 | H T B T T H |
15 | Minyor Pernik | 31 | 10 | 6 | 15 | 29 | 42 | -13 | 36 | T B B B B T |
16 | Litex Lovech | 31 | 7 | 7 | 17 | 18 | 36 | -18 | 28 | B B T H T B |
17 | Sportist Svoge | 31 | 6 | 10 | 15 | 16 | 34 | -18 | 28 | B B T H H T |
18 | Strumska Slava | 31 | 3 | 13 | 15 | 19 | 45 | -26 | 22 | B H B B H H |
19 | Botev Plovdiv II | 31 | 6 | 4 | 21 | 23 | 54 | -31 | 22 | B B B H B B |
20 | PFC Nesebar | 31 | 3 | 11 | 17 | 23 | 58 | -35 | 20 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation