Kết quả Magdeburg vs Schalke 04, 18h30 ngày 25/08

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 3

  • Magdeburg vs Schalke 04: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Moussa Sylla (Assist:Kenan Karaman)
  • 22'
    Marcus Mathisen
    0-1
  • 40'
    Marcus Mathisen (Assist:Xavier Amaechi) goal 
    1-1
  • 44'
    Connor Krempicki
    1-1
  • 45'
    Martijn Kaars (Assist:Lubambo Musonda) goal 
    2-1
  • 45'
    Silas Gnaka
    2-1
  • 45'
    2-1
    Tobias Mohr
  • 46'
    Andi Hoti  
    Marcus Mathisen  
    2-1
  • 46'
    Tatsuya Ito  
    Abu-Bekir Omer El-Zein  
    2-1
  • 63'
    2-1
     Amin Younes
     Ilyes Hamache
  • 63'
    2-1
     Anton Donkor
     Tobias Mohr
  • 68'
    Alexander Nollenberger  
    Xavier Amaechi  
    2-1
  • 72'
    2-1
     Christopher Antwi-Adjej
     Paul Seguin
  • 74'
    2-1
    Felipe Sanchez
  • 76'
    2-2
    goal Kenan Karaman (Assist:Christopher Antwi-Adjej)
  • 79'
    Aleksa Marusic  
    Connor Krempicki  
    2-2
  • 80'
    2-2
     Taylan Bulut
     Mehmet Can Aydin
  • 90'
    Falko Michel  
    Aleksa Marusic  
    2-2
  • 90'
    Aleksa Marusic
    2-2
  • 90'
    Andi Hoti Penalty cancelled
    2-2
  • Magdeburg vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị

  • Magdeburg3-4-2-1
    1
    Dominik Reimann
    15
    Daniel Heber
    16
    Marcus Mathisen
    24
    Jean Hugonet
    11
    Mo El Hankouri
    13
    Connor Krempicki
    25
    Silas Gnaka
    19
    Lubambo Musonda
    14
    Abu-Bekir Omer El-Zein
    20
    Xavier Amaechi
    9
    Martijn Kaars
    9
    Moussa Sylla
    24
    Ilyes Hamache
    19
    Kenan Karaman
    29
    Tobias Mohr
    7
    Paul Seguin
    14
    Janik Bachmann
    23
    Mehmet Can Aydin
    22
    Ibrahima Cisse
    2
    Felipe Sanchez
    5
    Derry John Murkin
    28
    Justin Heekeren
    Schalke 044-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Andi Hoti
    37Tatsuya Ito
    17Alexander Nollenberger
    26Aleksa Marusic
    21Falko Michel
    30Noah Kruth
    5Tobias Muller
    27Philipp Hercher
    10Jason Ceka
    Anton Donkor 30
    Amin Younes 8
    Christopher Antwi-Adjej 18
    Taylan Bulut 31
    Ron Ron Hoffmann 1
    Marco Kaminski 35
    Martin Wasinski 21
    Max Gruger 37
    Mauro Zalazar Martinez 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Titz
    Thomas Reis
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Magdeburg vs Schalke 04: Số liệu thống kê

  • Magdeburg
    Schalke 04
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 460
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 29
    Long pass
    37
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 34 18 7 9 53 38 15 61 H T B H T T
2 Hamburger SV 34 16 11 7 78 44 34 59 B H B T T B
3 SV Elversberg 34 16 10 8 64 37 27 58 T H H T T T
4 SC Paderborn 07 34 15 10 9 56 46 10 55 B T H T T B
5 Magdeburg 34 14 11 9 64 52 12 53 B T H B B T
6 Fortuna Dusseldorf 34 14 11 9 57 52 5 53 T H H H T B
7 Kaiserslautern 34 15 8 11 56 55 1 53 B B T H T B
8 Karlsruher SC 34 14 10 10 57 55 2 52 H T T H H T
9 Hannover 96 34 13 12 9 41 36 5 51 B B T T H H
10 Nurnberg 34 14 6 14 60 57 3 48 T B H B B T
11 Hertha Berlin 34 12 8 14 49 51 -2 44 H T H T B H
12 Darmstadt 34 11 9 14 56 55 1 42 H T H B B T
13 Greuther Furth 34 10 9 15 45 59 -14 39 H B B B H T
14 Schalke 04 34 10 8 16 52 62 -10 38 B H B B B B
15 Preuben Munster 34 8 12 14 40 43 -3 36 H B H T T H
16 Eintracht Braunschweig 34 8 11 15 38 64 -26 35 T T H H B B
17 SSV Ulm 1846 34 6 12 16 36 48 -12 30 T B T B B H
18 Jahn Regensburg 34 6 7 21 23 71 -48 25 T B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation