Kết quả Preuben Munster vs Hamburger SV, 00h30 ngày 08/02
Kết quả Preuben Munster vs Hamburger SV
Nhận định, soi kèo Preussen Munster vs Hamburger, 0h30 ngày 8/2
Đối đầu Preuben Munster vs Hamburger SV
Phong độ Preuben Munster gần đây
Phong độ Hamburger SV gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.94O 3
0.89U 3
0.781
3.40X
3.602
1.83Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preuben Munster vs Hamburger SV
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 21
-
Preuben Munster vs Hamburger SV: Diễn biến chính
-
24'Lukas Frenkert (Assist:Mikkel Kirkeskov)1-0
-
45'1-1
Davie Selke (Assist:Jonas Meffert)
-
46'1-1Jean-Luc Dompe
Otto Stange -
56'Charalampos Makridis
Daniel Kyerewaa1-1 -
56'Andras Nemeth
Etienne Amenyido1-1 -
59'1-1Adam Karabec Penalty cancelled
-
67'1-1Ludovit Reis
Marco Richter -
67'1-1Ransford Yeboah Konigsdorffer
Adam Karabec -
70'1-1Sebastian Schonlau
-
72'Rico Preissinger
Jorrit Hendrix1-1 -
81'1-1William Mikelbrencis
Silvan Hefti -
84'1-1Jean-Luc Dompe
-
85'Marc Lorenz
Florian Pickel1-1 -
86'Holmbert Aron Fridjonsson
David Kinsombi1-1 -
90'1-1Joel Agyekum
Emir Sahiti -
90'1-2
Davie Selke
-
90'Holmbert Aron Fridjonsson1-2
-
90'Marc Lorenz1-2
-
90'Lukas Frenkert1-2
-
Preuben Munster vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị
-
Preuben Munster3-5-21Johannes Schenk29Lukas Frenkert16Torge Paetow24Niko Koulis2Mikkel Kirkeskov7Daniel Kyerewaa20Jorrit Hendrix4David Kinsombi27Jano ter Horst30Etienne Amenyido13Florian Pickel29Emir Sahiti27Davie Selke49Otto Stange17Adam Karabec23Jonas Meffert20Marco Richter30Silvan Hefti5Dennis Hadzikadunic4Sebastian Schonlau28Miro Muheim1Daniel Heuer Fernandes
- Đội hình dự bị
-
18Marc Lorenz21Rico Preissinger14Charalampos Makridis28Andras Nemeth31Holmbert Aron Fridjonsson15Simon Scherder22Dominik Schad26Morten Behrens32Luca BazzoliJean-Luc Dompe 7William Mikelbrencis 2Ludovit Reis 14Joel Agyekum 39Ransford Yeboah Konigsdorffer 11Tom Mickel 12Lukasz Poreba 6Alexander Rossing-Lelesiit 38Adedire Mebude 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sven HubscherTim Laszlo Walter
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Preuben Munster vs Hamburger SV: Số liệu thống kê
-
Preuben MunsterHamburger SV
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt7
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
-
252Số đường chuyền554
-
-
64%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
57Đánh đầu37
-
-
24Đánh đầu thành công23
-
-
5Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn11
-
-
18Ném biên22
-
-
14Cản phá thành công22
-
-
11Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass16
-
-
90Pha tấn công130
-
-
37Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 35 | 11 | 54 | T T T B H T |
2 | Hamburger SV | 30 | 14 | 11 | 5 | 65 | 38 | 27 | 53 | T T H T B H |
3 | Magdeburg | 30 | 13 | 10 | 7 | 58 | 42 | 16 | 49 | H B H T B T |
4 | SV Elversberg | 30 | 13 | 9 | 8 | 55 | 34 | 21 | 48 | H B H T T H |
5 | SC Paderborn 07 | 30 | 13 | 9 | 8 | 51 | 41 | 10 | 48 | H T B B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 43 | 5 | 48 | B T B T T H |
7 | Kaiserslautern | 30 | 13 | 7 | 10 | 50 | 47 | 3 | 46 | H B T B B B |
8 | Nurnberg | 30 | 13 | 5 | 12 | 51 | 48 | 3 | 44 | T T B B T B |
9 | Karlsruher SC | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 50 | -2 | 44 | B H B T H T |
10 | Hannover 96 | 30 | 11 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | 43 | H T H B B B |
11 | Hertha Berlin | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 47 | -1 | 39 | B T T T H T |
12 | Darmstadt | 30 | 10 | 8 | 12 | 51 | 47 | 4 | 38 | T B B T H T |
13 | Schalke 04 | 30 | 10 | 8 | 12 | 50 | 54 | -4 | 38 | T B H T B H |
14 | Greuther Furth | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 54 | -13 | 35 | H B H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 54 | -20 | 33 | H B H T T T |
16 | Preuben Munster | 30 | 6 | 10 | 14 | 30 | 40 | -10 | 28 | B T H B H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 38 | -7 | 26 | B H T B T B |
18 | Jahn Regensburg | 30 | 6 | 4 | 20 | 18 | 64 | -46 | 22 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation