Kết quả SC Imbabura vs Gualaceo SC, 07h00 ngày 09/04
Kết quả SC Imbabura vs Gualaceo SC
Đối đầu SC Imbabura vs Gualaceo SC
Phong độ SC Imbabura gần đây
Phong độ Gualaceo SC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/04/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2
0.76U 2
0.981
2.00X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.75
0.62U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Imbabura vs Gualaceo SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 4
-
SC Imbabura vs Gualaceo SC: Diễn biến chính
-
20'Danny Burbano1-0
-
29'1-1
Tobias Donsanti
-
45'1-1Mateo Tello
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
SC Imbabura vs Gualaceo SC: Số liệu thống kê
-
SC ImbaburaGualaceo SC
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
98Pha tấn công76
-
-
43Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 16 | 7 | 7 | 2 | 17 | 9 | 8 | 28 | T B H H T H |
2 | 9 de Octubre | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 10 | 7 | 28 | T T T B T B |
3 | Gualaceo SC | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 20 | 3 | 28 | B H H T B H |
4 | Guayaquil City | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 13 | 11 | 26 | T T T T B T |
5 | San Antonio(ECU) | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 15 | 1 | 24 | B B H T T H |
6 | Cumbaya FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 23 | H B B H T T |
7 | CD Independiente Juniors | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H T B T T T |
8 | CD Vargas Torres | 16 | 4 | 8 | 4 | 21 | 18 | 3 | 20 | H H H T B T |
9 | Atletico Vinotinto | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 19 | B H H B T H |
10 | 22 de Julio | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 20 | -6 | 18 | T H T B B B |
11 | SC Imbabura | 16 | 2 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | 11 | B T B B B B |
12 | Chacaritas SC | 16 | 1 | 6 | 9 | 13 | 35 | -22 | 9 | H B H B B B |