Kết quả Dordrecht vs Den Bosch, 21h30 ngày 12/04
Kết quả Dordrecht vs Den Bosch
Đối đầu Dordrecht vs Den Bosch
Phong độ Dordrecht gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.02O 3
1.02U 3
0.801
1.80X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dordrecht vs Den Bosch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Dordrecht vs Den Bosch: Diễn biến chính
-
5'Jari Schuurman (Assist:Devin Haen)1-0
-
9'Vieiri Kotzebue (Assist:Jari Schuurman)2-0
-
14'Devin Haen (Assist:Marouane Afaker)3-0
-
46'Joep van der Sluijs
Vieiri Kotzebue3-0 -
59'3-0Konstantinos Doumtsios
Danzell Gravenberch -
59'3-0Markus Soomets
Hicham Acheffay -
59'3-0Rik Mulders
Sheddy Barglan -
63'Kwame Tabiri
John Hilton3-0 -
63'Lawson Sunderland
Gabriele Parlanti3-0 -
64'Joshua Pynadath
Marouane Afaker3-0 -
71'3-0Denzel Kuijpers
Ilias Boumassaoudi -
77'3-0Byron Burgering
-
79'Yannis MBemba
Sem Valk3-0 -
80'Joep van der Sluijs (Assist:Lawson Sunderland)4-0
-
87'4-0Rein van Hedel
Byron Burgering
-
Dordrecht vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị
-
Dordrecht4-2-3-163Celton Biai5John Hilton17Reda Akmum4Augustin Drakpe3Sem Valk8Gabriele Parlanti6Daniel van Vianen7Vieiri Kotzebue10Jari Schuurman23Marouane Afaker9Devin Haen22Danzell Gravenberch17Byron Burgering20Hicham Acheffay40Ilias Boumassaoudi23Mikulas Bakala33Mees Laros47Sheddy Barglan15Teun van Grunsven5Stan Henderikx14Nick de Groot36Pepijn van de Merbel
- Đội hình dự bị
-
13Tijn Baltussen1Mannou Berger24Igor Daniel da Silva15Yannis MBemba11Joshua Pynadath19Tom Sanne18Ben Scholte16Leo Seydoux21Lawson Sunderland12Kwame Tabiri20Joep van der Sluijs26Tymen van RamshorstMees Bakker 1Konstantinos Doumtsios 7Zaid el Bakkali 29Silver Elum 48David Jonathans 19Denzel Kuijpers 21Stan Maas 24Rik Mulders 18Markus Soomets 6Victor Van Den Bogert 3Rein van Hedel 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele SantoniTomasz Kaczmarek
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Dordrecht vs Den Bosch: Số liệu thống kê
-
DordrechtDen Bosch
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
373Số đường chuyền279
-
-
41%Chuyền chính xác29%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn3
-
-
10Ném biên15
-
-
7Thử thách3
-
-
15Long pass18
-
-
79Pha tấn công75
-
-
38Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 37 | 18 | 61 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
12 | Helmond Sport | 34 | 12 | 9 | 13 | 51 | 54 | -3 | 45 | T B H H H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 34 | 11 | 9 | 14 | 59 | 59 | 0 | 42 | T T H H H B |
14 | VVV Venlo | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 37 | B H T H B T |
15 | MVV Maastricht | 34 | 8 | 10 | 16 | 46 | 55 | -9 | 34 | B B H B B B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 32 | B B B B B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 7 | 6 | 21 | 50 | 75 | -25 | 27 | H H B B H T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 3 | 11 | 20 | 27 | 71 | -44 | 20 | B B B H H B |
20 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 10 | 15 | 45 | 68 | -23 | 10 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs