Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem, 01h00 ngày 15/04
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem
Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.04O 3.25
0.98U 3.25
0.841
2.56X
3.802
2.24Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính
-
16'0-0Loek Postma
-
30'Jan Faberski (Assist:Don-Angelo Konadu)1-0
-
46'Jinairo Johnson
Aaron Bouwman1-0 -
46'Sean Steur
Youri Regeer1-0 -
56'Precious Ugwu1-0
-
61'Julian Rijkhoff
David Kalokoh1-0 -
64'Lucas Jetten1-0
-
66'Julian Brandes
Mark Verkuijl1-0 -
77'1-0Jim Koller
-
80'1-1
Bas Huisman (Assist:Theodosis Macheras)
-
81'1-1Anass Zarrouk
Roan van der Plaat -
89'1-1Angelos Tsingaras
Jim Koller -
89'Yoram Lorenzo Ismael Boerhout
Don-Angelo Konadu1-1
-
Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị
-
Jong Ajax (Youth)4-3-31Paul Reverson5Lucas Jetten4Aaron Bouwman3Nick Verschuren2Precious Ugwu6Mark Verkuijl10Rayane Bounida8Youri Regeer11David Kalokoh9Don-Angelo Konadu7Jan Faberski35Bas Huisman7Gyan de Regt6Loek Postma20Irakli Yegoian17Theodosis Macheras18Jim Koller22Mats Egbring3Giovanni Van Zwam24Roan van der Plaat8Enzo Cornelisse23Mikki van Sas
- Đội hình dự bị
-
21Yoram Lorenzo Ismael Boerhout17Julian Brandes15Rida Chahid12Aymean El Hani16Jinairo Johnson20Julian Rijkhoff19Rico Speksnijder18Sean Steur22Ryan van de Pavert23Skye VinkJustin Bakker 5Tom Bramel 16Mees Kreekels 2Sil Milder 12Nordin Musampa 15Marcus Steffen 55Angelos Tsingaras 37Simon van Duivenbooden 9Andy Visser 19Anass Zarrouk 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dave VosPhilippe Cocu
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê
-
Jong Ajax (Youth)Vitesse Arnhem
-
6Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
19Sút Phạt9
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
259Số đường chuyền439
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
2Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công26
-
-
12Đánh chặn12
-
-
19Ném biên18
-
-
2Woodwork1
-
-
8Thử thách12
-
-
21Long pass43
-
-
80Pha tấn công119
-
-
51Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 37 | 18 | 61 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
12 | Helmond Sport | 34 | 12 | 9 | 13 | 51 | 54 | -3 | 45 | T B H H H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 34 | 11 | 9 | 14 | 59 | 59 | 0 | 42 | T T H H H B |
14 | VVV Venlo | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 37 | B H T H B T |
15 | MVV Maastricht | 34 | 8 | 10 | 16 | 46 | 55 | -9 | 34 | B B H B B B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 32 | B B B B B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 7 | 6 | 21 | 50 | 75 | -25 | 27 | H H B B H T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 3 | 11 | 20 | 27 | 71 | -44 | 20 | B B B H H B |
20 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 10 | 15 | 45 | 68 | -23 | 10 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs