Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs MVV Maastricht, 01h00 ngày 15/04
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs MVV Maastricht
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs MVV Maastricht
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ MVV Maastricht gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.80O 3.25
0.85U 3.25
0.971
2.30X
3.752
2.63Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs MVV Maastricht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs MVV Maastricht: Diễn biến chính
-
9'Marcus Younis (Assist:Eus Waayers)1-0
-
29'1-1
Bryan Smeets
-
39'1-1Rayan Buifrahi
-
46'1-1Ferre Slegers
Rayan Buifrahi -
52'1-1Wout Coomans
-
66'Ayodele Thomas
Jesper Uneken1-1 -
66'Jordy Bawuah
Tai Abed1-1 -
79'1-1Robyn Esajas
-
81'Esmir Bajraktarevic (Assist:Isaac Babadi)2-1
-
84'2-1Nabil El Basri
Marko Kleinen -
84'2-1Luca Foubert
Wout Coomans -
90'2-2
Nabil El Basri
-
90'Ayodele Thomas (Assist:Tygo Land)3-2
-
90'Nicolas Verkooijen
Marcus Younis3-2 -
90'Dantaye Gilbert
Esmir Bajraktarevic3-2
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)4-4-21Niek Schiks5Muhlis Dagasan4Samuel van Hoogen3Emmanuel van de Blaak2Eus Waayers11Marcus Younis8Isaac Babadi6Tygo Land7Tai Abed9Jesper Uneken10Esmir Bajraktarevic21Robyn Esajas9Sven Braken11Rayan Buifrahi31Marko Kleinen5Bryan Smeets38Robert Klaasen32Tim Zeegers20Simon Francis4Wout Coomans34Lars Schenk12Romain Matthys
- Đội hình dự bị
-
21Emir Bars18Jordy Bawuah19Dantaye Gilbert23Tijn Smolenaars16Roy Steur17Ayodele Thomas14Tim van den Heuvel20Nicolas VerkooijenNabil El Basri 6Luca Foubert 27Milan Hofland 26Ayman Kassimi 17Thijs Lambrix 1Andrea Librici 16Joren Op De Beeck 23Saul Penders 14Max Sangen 24Ferre Slegers 10Djairo Tehubijuluw 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy BoessenMaurice Verberne
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)MVV Maastricht
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút3
-
-
14Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
501Số đường chuyền426
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
7Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
11Đánh chặn3
-
-
13Ném biên17
-
-
16Thử thách10
-
-
24Long pass34
-
-
112Pha tấn công87
-
-
50Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 37 | 18 | 61 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
12 | Helmond Sport | 34 | 12 | 9 | 13 | 51 | 54 | -3 | 45 | T B H H H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 34 | 11 | 9 | 14 | 59 | 59 | 0 | 42 | T T H H H B |
14 | VVV Venlo | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 37 | B H T H B T |
15 | MVV Maastricht | 34 | 8 | 10 | 16 | 46 | 55 | -9 | 34 | B B H B B B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 32 | B B B B B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 7 | 6 | 21 | 50 | 75 | -25 | 27 | H H B B H T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 3 | 11 | 20 | 27 | 71 | -44 | 20 | B B B H H B |
20 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 10 | 15 | 45 | 68 | -23 | 10 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs