Kết quả MVV Maastricht vs AZ Alkmaar (Youth), 02h00 ngày 15/03
Kết quả MVV Maastricht vs AZ Alkmaar (Youth)
Đối đầu MVV Maastricht vs AZ Alkmaar (Youth)
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.98O 3
0.85U 3
0.971
2.06X
3.702
2.90Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MVV Maastricht vs AZ Alkmaar (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 30
-
MVV Maastricht vs AZ Alkmaar (Youth): Diễn biến chính
-
10'Rayan Buifrahi
Ilano Silva Timas0-0 -
46'Djairo Tehubijuluw
Lars Schenk0-0 -
51'Djairo Tehubijuluw0-0
-
53'0-0Job Kalisvaart
-
59'0-0Mathijs Menu
Jurre van Aken -
64'0-0Rio Robbemond
Kees Smit -
64'0-0Jayen Gerold
Julian Oerip -
64'0-0Yoel van den Ban
Sem van Duijn -
64'Ayman Kassimi
Robyn Esajas0-0 -
79'0-0Kasper Boogaard
Kevin Toppenberg -
87'0-1
Yoel van den Ban (Assist:Jayen Gerold)
-
89'Luca Foubert
Nabil El Basri0-1
-
MVV Maastricht vs AZ Alkmaar (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
MVV Maastricht4-2-3-112Romain Matthys34Lars Schenk4Wout Coomans20Simon Francis31Marko Kleinen38Robert Klaasen6Nabil El Basri29Ilano Silva Timas5Bryan Smeets21Robyn Esajas9Sven Braken9Sem van Duijn7Julian Oerip10Kees Smit11Kevin Toppenberg6Nick Twisk8Job Kalisvaart2Jurre van Aken3Jorn Berkhout4Billy van Duijl5Misha Engel1Daniel Deen
- Đội hình dự bị
-
11Rayan Buifrahi27Luca Foubert17Ayman Kassimi1Thijs Lambrix14Saul Penders23Leny Roland24Max Sangen10Ferre Slegers25Djairo Tehubijuluw33Adam ZaianKasper Boogaard 16Jeremiah Esajas 14Jayen Gerold 15Tristan Kuijsten 12Mathijs Menu 17Rio Robbemond 18Yoel van den Ban 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice VerberneJan Sierksma
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
MVV Maastricht vs AZ Alkmaar (Youth): Số liệu thống kê
-
MVV MaastrichtAZ Alkmaar (Youth)
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
1Cản sút7
-
-
12Sút Phạt13
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
304Số đường chuyền638
-
-
68%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn3
-
-
21Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
13Thử thách7
-
-
37Long pass39
-
-
83Pha tấn công119
-
-
27Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 35 | 19 | 5 | 11 | 56 | 38 | 18 | 62 | T B T B T H |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | SC Telstar | 35 | 15 | 10 | 10 | 62 | 43 | 19 | 55 | B T T H H T |
8 | Emmen | 35 | 16 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 53 | T T T T B B |
9 | Den Bosch | 35 | 14 | 9 | 12 | 51 | 45 | 6 | 51 | B T T H B H |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | Helmond Sport | 35 | 12 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 46 | B H H H B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 35 | 12 | 9 | 14 | 63 | 60 | 3 | 45 | T H H H B T |
13 | FC Eindhoven | 35 | 12 | 9 | 14 | 53 | 60 | -7 | 45 | B H H H T B |
14 | VVV Venlo | 35 | 10 | 8 | 17 | 38 | 59 | -21 | 38 | H T H B T H |
15 | MVV Maastricht | 35 | 9 | 10 | 16 | 51 | 55 | -4 | 37 | B H B B B T |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 32 | B B B B B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 7 | 6 | 21 | 50 | 75 | -25 | 27 | H H B B H T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 3 | 11 | 21 | 27 | 76 | -49 | 20 | B B H H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 10 | 15 | 45 | 68 | -23 | 10 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs