Kết quả MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth), 01h00 ngày 03/05
Kết quả MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth)
Đối đầu MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth)
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.94O 3.5
0.94U 3.5
0.901
1.89X
4.052
3.10Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.85O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37
-
MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính
-
33'0-0Skye Vink
Julian Rijkhoff -
46'Camil Mmaee
Sven Braken0-0 -
46'Ilano Silva Timas
Rayan Buifrahi0-0 -
63'0-0Rida Chahid
Jan Faberski -
63'0-0Rico Speksnijder
Jinairo Johnson -
63'0-0David Kalokoh
Kayden Wolff -
73'Milan Hofland
Wout Coomans0-0 -
75'Camil Mmaee0-0
-
80'Kanou Alassane Sy
Tim Zeegers0-0 -
85'0-0Diyae Jermoumi
Lucas Jetten -
90'Robert Klaasen (Assist:Nabil El Basri)1-0
-
MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
MVV Maastricht4-3-312Romain Matthys25Djairo Tehubijuluw4Wout Coomans20Simon Francis32Tim Zeegers38Robert Klaasen6Nabil El Basri31Marko Kleinen11Rayan Buifrahi9Sven Braken21Robyn Esajas9Julian Rijkhoff7Jan Faberski10Sean Steur11Kayden Wolff6Jinairo Johnson8Mark Verkuijl2Avery Appiah3Aaron Bouwman4Nick Verschuren5Lucas Jetten1Paul Reverson
- Đội hình dự bị
-
7Camil Mmaee27Luca Foubert26Milan Hofland17Ayman Kassimi1Thijs Lambrix16Andrea Librici23Joren Op De Beeck14Saul Penders29Ilano Silva Timas10Ferre Slegers39Kanou Alassane Sy8Stan Van DesselJulian Brandes 17Rida Chahid 18Diyae Jermoumi 16David Kalokoh 21Charlie Setford 12Rico Speksnijder 19Precious Ugwu 15Skye Vink 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice VerberneDave Vos
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê
-
MVV MaastrichtJong Ajax (Youth)
-
9Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
379Số đường chuyền429
-
-
87%Chuyền chính xác90%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
6Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn5
-
-
21Ném biên15
-
-
3Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách12
-
-
43Long pass31
-
-
69Pha tấn công68
-
-
79Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs