Kết quả Roda JC vs Helmond Sport, 02h00 ngày 12/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31

  • Roda JC vs Helmond Sport: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Anthony van den Hurk
  • 16'
    0-1
    Bryan Van Hove
  • 17'
    Brian Koglin (Assist:Michael Breij) goal 
    1-1
  • 39'
    1-2
    goal Anthony van den Hurk (Assist:Lennerd Daneels)
  • 46'
    Joshua Schwirten  
    Zalan Vancsa  
    1-2
  • 46'
    Patriot Sejdiu  
    Nils Roseler  
    1-2
  • 51'
    Michael Breij
    1-2
  • 51'
    1-2
    Redouane Halhal
  • 59'
    1-2
     Dario Sits
     Tarik Essakkati
  • 59'
    1-2
     Theo Golliard
     Bryan Van Hove
  • 68'
    Khaled Razak  
    Mamadou Saydou Bangura  
    1-2
  • 71'
    1-2
     Tobias Pachonik
     Sem Dekkers
  • 73'
    Khaled Razak (Assist:Issam El Maach) goal 
    2-2
  • 76'
    Thibo Baeten
    2-2
  • 79'
    Wesley Spieringhs
    2-2
  • 87'
    Michael Breij goal 
    3-2
  • 88'
    3-2
     Axl Van Himbeeck
     Helgi Ingason
  • 88'
    3-2
     Justin Ogenia
     Amir Absalem
  • 90'
    Khaled Razak
    3-2
  • Roda JC vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị

  • Roda JC4-2-3-1
    52
    Issam El Maach
    15
    Lucas Beerten
    4
    Brian Koglin
    13
    Nils Roseler
    22
    Jay Kruiver
    17
    Orhan Dzepar
    6
    Wesley Spieringhs
    72
    Zalan Vancsa
    14
    Michael Breij
    97
    Thibo Baeten
    27
    Mamadou Saydou Bangura
    11
    Lennerd Daneels
    39
    Anthony van den Hurk
    32
    Tarik Essakkati
    19
    Helgi Ingason
    22
    Alen Dizdarevic
    17
    Bryan Van Hove
    41
    Sem Dekkers
    4
    Redouane Halhal
    5
    Jonas Scholz
    27
    Amir Absalem
    1
    Wouter van der Steen
    Helmond Sport4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Reda El Meliani
    11Iman Griffith
    20Ryan Yang Leiten
    7Khaled Razak
    10Joshua Schwirten
    77Patriot Sejdiu
    23Jordy Steins
    33Juul Timmermans
    30Casper Van Hemelryck
    34Keziah Veendorp
    Kevin Aben 23
    Sam Bisselink 7
    Theo Golliard 10
    Tom Hendriks 21
    Justin Ogenia 12
    Enrik Ostrc 8
    Tobias Pachonik 2
    Dario Sits 9
    Flor Van Den Eynden 3
    Axl Van Himbeeck 52
    Onesime Zimuangana 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bas Sibum
    Bob Peeters
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Roda JC vs Helmond Sport: Số liệu thống kê

  • Roda JC
    Helmond Sport
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    26
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 306
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 26
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 25
    Long pass
    24
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 5 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs