Kết quả SC Telstar vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 29/03

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 32

  • SC Telstar vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
    Gyan de Regt
  • 40'
    Tyrese Noslin
    0-0
  • 46'
    Mohamed Hamdaoui  
    Mees Kaandorp  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Anass Zarrouk
     Theodosis Macheras
  • 67'
    Dewon Koswal  
    Tyrese Noslin  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Tomislav Gudelj
     Bas Huisman
  • 80'
    Jayden Turfkruier  
    Jeff Hardeveld  
    0-0
  • 80'
    Reda Kharchouch  
    Soufiane Hetli  
    0-0
  • 90'
    Sebastiaan Hagedoorn  
    Tyrone Owusu  
    0-0
  • 90'
    Danny Bakker (Assist:Jayden Turfkruier) goal 
    1-0
  • SC Telstar vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị

  • SC Telstar3-4-3
    1
    Ronald Koeman
    6
    Danny Bakker
    4
    Guus Offerhaus
    3
    Mitch Apau
    2
    Jeff Hardeveld
    17
    Nils Rossen
    25
    Tyrone Owusu
    11
    Tyrese Noslin
    14
    Mees Kaandorp
    9
    Youssef El Kachati
    23
    Soufiane Hetli
    35
    Bas Huisman
    7
    Gyan de Regt
    18
    Jim Koller
    20
    Irakli Yegoian
    17
    Theodosis Macheras
    8
    Enzo Cornelisse
    22
    Mats Egbring
    3
    Giovanni Van Zwam
    55
    Marcus Steffen
    28
    Alexander Büttner
    23
    Mikki van Sas
    Vitesse Arnhem4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Tyrick Bodak
    16Achraf Douiri
    19Sebastiaan Hagedoorn
    7Mohamed Hamdaoui
    20Joey Houweling
    27Reda Kharchouch
    21Dewon Koswal
    15Adil Lechkar
    12Tom Overtoom
    8Jayden Turfkruier
    18Remi van Ekeris
    26Jaylan van Schooneveld
    Justin Bakker 5
    Tom Bramel 16
    Tomislav Gudelj 98
    Dillon Hoogewerf 11
    Mees Kreekels 2
    Loek Postma 6
    Jayden Siecker 43
    Angelos Tsingaras 37
    Roan van der Plaat 24
    Simon van Duivenbooden 9
    Andy Visser 19
    Anass Zarrouk 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mike Snoei
    Philippe Cocu
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Telstar vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê

  • SC Telstar
    Vitesse Arnhem
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 318
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 32
    Long pass
    47
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 5 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs