Kết quả Hwaseong FC vs Cheonan City, 17h00 ngày 04/05

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 10

  • Hwaseong FC vs Cheonan City: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Jong-Uk Koo (Assist:Lee Jong Sung)
  • 34'
    Luan Costa (Assist:Baek Seung Woo) goal 
    1-1
  • 49'
    Arthur De Moura (Assist:Sun-woo Ham) goal 
    2-1
  • 57'
    Luan Costa
    2-1
  • 68'
    Choi Myung Hee
    2-1
  • 74'
    Dae-hwan Kim
    2-1
  • 90'
    Cha Oh Yeon
    2-1
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • Hwaseong FC vs Cheonan City: Số liệu thống kê

  • Hwaseong FC
    Cheonan City
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    139
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Incheon United 18 14 3 1 35 10 25 45 T H T T T H
2 Suwon Samsung Bluewings 18 10 5 3 37 22 15 35 H T T B T H
3 Bucheon FC 1995 18 9 4 5 29 23 6 31 H B B T T T
4 Jeonnam Dragons 18 8 7 3 25 18 7 31 B T H B H H
5 Busan I Park 18 8 6 4 26 19 7 30 H T B T H H
6 Seoul E-Land FC 18 8 5 5 29 28 1 29 T B H B B H
7 Chungnam Asan 18 6 7 5 22 17 5 25 H T T B T H
8 Gimpo FC 18 5 6 7 17 18 -1 21 H B T T H H
9 Seongnam FC 18 5 6 7 15 17 -2 21 H B B T B B
10 Gyeongnam FC 18 5 2 11 17 31 -14 17 T T B B B B
11 Ansan Greeners FC 18 4 5 9 11 21 -10 17 H T T H B H
12 Hwaseong FC 18 4 4 10 17 26 -9 16 B B T H B T
13 Chungbuk Cheongju 18 3 5 10 20 34 -14 14 H B B B H H
14 Cheonan City 18 3 3 12 14 30 -16 12 B H B T T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs