Kết quả Bari vs Palermo, 01h30 ngày 12/04
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.84O 2.25
0.91U 2.25
0.951
2.82X
3.102
2.48Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bari vs Palermo
-
Sân vận động: Stadio San Nicola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 33
-
Bari vs Palermo: Diễn biến chính
-
6'Giulio Maggiore (Assist:Costantino Favasuli)1-0
-
18'1-1
Joel Pohjanpalo
-
38'1-1Goal Disallowed
-
48'1-1Giangiacomo Magnani
-
52'Costantino Favasuli1-1
-
73'Nicola Bellomo
Cesar Alejandro Falletti dos Santos1-1 -
73'Nicholas Bonfanti
Kevin Lasagna1-1 -
79'1-1Roberto Insigne
Matteo Brunori Sandri -
79'1-1Aljosa Vasic
Valerio Verre -
81'Andrea Oliveri
Mattia Maita1-1 -
81'Andrea Favilli
Costantino Favasuli1-1 -
84'1-1Kristoffer Lund Hansen
-
87'1-1Salim Diakite
Niccolo Pierozzi -
89'Lorenco Simic (Assist:Nicola Bellomo)2-1
-
90'Francesco Vicari
Raffaele Maiello2-1 -
90'2-1Francesco Di Mariano
Filippo Ranocchia -
90'2-1Jeremy Le Douaron
Kristoffer Lund Hansen
-
Bari vs Palermo: Đội hình chính và dự bị
-
Bari3-5-21Boris Radunovic55Nosa Edward Obaretin44Lorenco Simic3Valerio Mantovani93Mehdi Dorval21Giulio Maggiore17Raffaele Maiello4Mattia Maita27Costantino Favasuli15Kevin Lasagna19Cesar Alejandro Falletti dos Santos19Joel Pohjanpalo26Valerio Verre9Matteo Brunori Sandri27Niccolo Pierozzi6Claudio Gome10Filippo Ranocchia3Kristoffer Lund Hansen4Rayyan Baniya28Alexis Blin24Giangiacomo Magnani12Emil Audero
- Đội hình dự bị
-
10Nicola Bellomo11Nicholas Bonfanti99Andrea Favilli45Davide Marfella9Andrija Novakovich7Andrea Oliveri20Gaston Pereiro22Marco Pissardo25Raffaele Pucino94Coli Saco13Alessandro Tripaldelli23Francesco VicariPietro Avena 18Alessio Buttaro 25Sebastiano Desplanches 1Salim Diakite 23Francesco Di Mariano 7Thomas Henry 20Roberto Insigne 11Jeremy Le Douaron 21Salvatore Sirigu 46Aljosa Vasic 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele MignaniEugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Bari vs Palermo: Số liệu thống kê
-
BariPalermo
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
440Số đường chuyền412
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua4
-
-
4Rê bóng thành công5
-
-
9Đánh chặn4
-
-
23Ném biên16
-
-
7Thử thách8
-
-
15Long pass30
-
-
81Pha tấn công99
-
-
52Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 33 | 23 | 6 | 4 | 73 | 34 | 39 | 75 | T H T T B T |
2 | Pisa | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 31 | 23 | 64 | B B T T B T |
3 | Spezia | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 25 | 24 | 59 | H T H B T H |
4 | Cremonese | 33 | 14 | 11 | 8 | 53 | 37 | 16 | 53 | H T T H T H |
5 | Juve Stabia | 33 | 13 | 11 | 9 | 39 | 37 | 2 | 50 | B H T T T H |
6 | Catanzaro | 33 | 10 | 18 | 5 | 46 | 38 | 8 | 48 | H B T B H H |
7 | Palermo | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 37 | 7 | 45 | T H B T T B |
8 | Bari | 33 | 9 | 17 | 7 | 38 | 34 | 4 | 44 | H H H B H T |
9 | Cesena | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 41 | 1 | 44 | T H H B H H |
10 | Modena | 33 | 9 | 14 | 10 | 41 | 41 | 0 | 41 | H B B T T B |
11 | Carrarese | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 43 | -9 | 38 | H B H T H H |
12 | Frosinone | 33 | 8 | 14 | 11 | 33 | 44 | -11 | 38 | T T T T H H |
13 | Mantova | 33 | 8 | 13 | 12 | 40 | 49 | -9 | 37 | B H B T T H |
14 | Cittadella | 33 | 9 | 9 | 15 | 26 | 47 | -21 | 36 | T B B H H B |
15 | Brescia | 33 | 7 | 14 | 12 | 36 | 43 | -7 | 35 | B H B T B H |
16 | SudTirol | 33 | 9 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 | 35 | H T H B H B |
17 | Sampdoria | 33 | 7 | 14 | 12 | 35 | 46 | -11 | 35 | H H H B B T |
18 | Salernitana | 33 | 8 | 9 | 16 | 30 | 43 | -13 | 33 | B T H B B T |
19 | A.C. Reggiana 1919 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32 | 45 | -13 | 32 | H B H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 33 | 6 | 13 | 14 | 28 | 47 | -19 | 31 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation