Kết quả Cesena vs Frosinone, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Cesena vs Frosinone
Đối đầu Cesena vs Frosinone
Phong độ Cesena gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2
0.77U 2
0.911
2.20X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.75
0.78U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cesena vs Frosinone
-
Sân vận động: Stadio Dino Manuzzi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 33
-
Cesena vs Frosinone: Diễn biến chính
-
17'0-0Giorgio Cittadini
Przemyslaw Szyminski -
31'0-0Giorgio Cittadini
-
45'Dario Saric (Assist:Giuseppe Prestia)1-0
-
46'1-0Giuseppe Ambrosino
Emanuele Pecorino -
46'1-0Fabio Lucioni
Ben Lhassine Kone -
55'Cristian Shpendi
Tommaso Bertini1-0 -
63'1-0Fabio Lucioni
-
66'1-0Anthony Partipilo
Fares Ghedjemis -
70'Leonardo Mendicino
Dario Saric1-0 -
71'Emanuele Adamo
Elayis Tavsan1-0 -
72'1-1
Giuseppe Ambrosino (Assist:Giorgi Kvernadze)
-
78'1-1Gabriele Bracaglia
Jeremy Oyono -
78'Simone Bastoni
Mirko Antonucci1-1 -
78'Daniele Donnarumma
Raffaele Celia1-1
-
Cesena vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Cesena3-4-333Jonathan Klinsmann24Massimiliano Mangraviti19Giuseppe Prestia15Andrea Ciofi13Raffaele Celia35Giacomo Calo8Dario Saric11Joseph Ceesay14Tommaso Bertini23Mirko Antonucci20Elayis Tavsan7Fares Ghedjemis90Emanuele Pecorino17Giorgi Kvernadze92Ben Lhassine Kone32Emil Bohinen55Ebrima Darboe21Jeremy Oyono30Ilario Monterisi25Przemyslaw Szyminski3Riccardo Marchizza31Michele Cerofolini
- Đội hình dự bị
-
17Emanuele Adamo30Simone Bastoni7Daniele Donnarumma18Alessandro Giovannini27Antonio La Gumina5Leonardo Mendicino26Matteo Piacentini73Simone Pieraccini1Matteo Pisseri9Cristian Shpendi93Alessandro SianoGiuseppe Ambrosino 10Kevin Barcella 37Davide Bettella 18Gabriele Bracaglia 79Matteo Cichella 64Giorgio Cittadini 5Filippo Distefano 28Fabio Lucioni 15Anthony Oyono Omva Torque 20Anthony Partipilo 70Alessandro Sorrentino 13Isak Vural 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea Camplone
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cesena vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
CesenaFrosinone
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
370Số đường chuyền443
-
-
85%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn6
-
-
14Ném biên20
-
-
1Woodwork2
-
-
4Thử thách4
-
-
22Long pass19
-
-
57Pha tấn công91
-
-
33Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 33 | 23 | 6 | 4 | 73 | 34 | 39 | 75 | T H T T B T |
2 | Pisa | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 31 | 23 | 64 | B B T T B T |
3 | Spezia | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 25 | 24 | 59 | H T H B T H |
4 | Cremonese | 33 | 14 | 11 | 8 | 53 | 37 | 16 | 53 | H T T H T H |
5 | Juve Stabia | 33 | 13 | 11 | 9 | 39 | 37 | 2 | 50 | B H T T T H |
6 | Catanzaro | 33 | 10 | 18 | 5 | 46 | 38 | 8 | 48 | H B T B H H |
7 | Palermo | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 37 | 7 | 45 | T H B T T B |
8 | Bari | 33 | 9 | 17 | 7 | 38 | 34 | 4 | 44 | H H H B H T |
9 | Cesena | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 41 | 1 | 44 | T H H B H H |
10 | Modena | 33 | 9 | 14 | 10 | 41 | 41 | 0 | 41 | H B B T T B |
11 | Carrarese | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 43 | -9 | 38 | H B H T H H |
12 | Frosinone | 33 | 8 | 14 | 11 | 33 | 44 | -11 | 38 | T T T T H H |
13 | Mantova | 33 | 8 | 13 | 12 | 40 | 49 | -9 | 37 | B H B T T H |
14 | Cittadella | 33 | 9 | 9 | 15 | 26 | 47 | -21 | 36 | T B B H H B |
15 | Brescia | 33 | 7 | 14 | 12 | 36 | 43 | -7 | 35 | B H B T B H |
16 | SudTirol | 33 | 9 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 | 35 | H T H B H B |
17 | Sampdoria | 33 | 7 | 14 | 12 | 35 | 46 | -11 | 35 | H H H B B T |
18 | Salernitana | 33 | 8 | 9 | 16 | 30 | 43 | -13 | 33 | B T H B B T |
19 | A.C. Reggiana 1919 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32 | 45 | -13 | 32 | H B H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 33 | 6 | 13 | 14 | 28 | 47 | -19 | 31 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation