Kết quả Juve Stabia vs Modena, 21h00 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 30

  • Juve Stabia vs Modena: Diễn biến chính

  • 10'
    Leonardo Candellone (Assist:Patryk Peda) goal 
    1-0
  • 27'
    1-0
    Matteo Cotali
  • 36'
    Romano Floriani
    1-0
  • 46'
    1-0
     Edoardo Duca
     Matteo Cotali
  • 63'
    1-0
     Giuseppe Caso
     Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
  • 63'
    1-0
     Kleis Bozhanaj
     Luca Magnino
  • 64'
    Leonardo Candellone (Assist:Marco Ruggero) goal 
    2-0
  • 65'
    Yuri Rocchetti  
    Niccolo Fortini  
    2-0
  • 66'
    Cristian Andreoni  
    Romano Floriani  
    2-0
  • 75'
    2-1
    goal Antonio Palumbo
  • 76'
    2-1
     Gregoire Defrel
     Ettore Gliozzi
  • 78'
    Marco Meli  
    Giuseppe Leone  
    2-1
  • 79'
    2-1
    Stipe Vulikic
  • 89'
    Alessandro Louati  
    Kevin Piscopo  
    2-1
  • 89'
    Matteo Baldi  
    Christian Pierobon  
    2-1
  • 89'
    2-1
     Issiaka Kamate
     Fabio Gerli
  • Juve Stabia vs Modena: Đội hình chính và dự bị

  • Juve Stabia3-4-1-2
    20
    Demba Ngagne Thiam
    2
    Danilo Quaranta
    45
    Patryk Peda
    4
    Marco Ruggero
    29
    Niccolo Fortini
    10
    Christian Pierobon
    55
    Giuseppe Leone
    15
    Romano Floriani
    11
    Kevin Piscopo
    27
    Leonardo Candellone
    9
    Andrea Adorante
    9
    Ettore Gliozzi
    11
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
    6
    Luca Magnino
    10
    Antonio Palumbo
    16
    Fabio Gerli
    8
    Simone Santoro
    29
    Matteo Cotali
    23
    Mattia Caldara
    19
    Giovanni Zaro
    14
    Stipe Vulikic
    26
    Riccardo Gagno
    Modena3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Cristian Andreoni
    13Matteo Baldi
    7Edgaras Dubickas
    25Alberto Gerbo
    80Alessandro Louati
    37Fabio Maistro
    1Kristjan Matosevic
    14Marco Meli
    17Gregorio Morachioli
    98Nicola Mosti
    3Yuri Rocchetti
    18Lorenzo Sgarbi
    Fabrizio Bagheria 78
    Thomas Battistella 5
    Gady Beyuku 2
    Eric Fernando Botteghin 31
    Kleis Bozhanaj 21
    Giuseppe Caso 20
    Cristian Cauz 33
    Gregoire Defrel 92
    Edoardo Duca 7
    Riyad Idrissi 27
    Issiaka Kamate 93
    Andrea Seculin 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Bianco
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Juve Stabia vs Modena: Số liệu thống kê

  • Juve Stabia
    Modena
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 273
    Số đường chuyền
    431
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 23
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 21
    Long pass
    17
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 33 23 6 4 73 34 39 75 T H T T B T
2 Pisa 33 19 7 7 54 31 23 64 B B T T B T
3 Spezia 33 15 14 4 49 25 24 59 H T H B T H
4 Cremonese 33 14 11 8 53 37 16 53 H T T H T H
5 Juve Stabia 33 13 11 9 39 37 2 50 B H T T T H
6 Catanzaro 33 10 18 5 46 38 8 48 H B T B H H
7 Palermo 33 12 9 12 44 37 7 45 T H B T T B
8 Bari 33 9 17 7 38 34 4 44 H H H B H T
9 Cesena 33 11 11 11 42 41 1 44 T H H B H H
10 Modena 33 9 14 10 41 41 0 41 H B B T T B
11 Carrarese 33 9 11 13 34 43 -9 38 H B H T H H
12 Frosinone 33 8 14 11 33 44 -11 38 T T T T H H
13 Mantova 33 8 13 12 40 49 -9 37 B H B T T H
14 Cittadella 33 9 9 15 26 47 -21 36 T B B H H B
15 Brescia 33 7 14 12 36 43 -7 35 B H B T B H
16 SudTirol 33 9 8 16 41 52 -11 35 H T H B H B
17 Sampdoria 33 7 14 12 35 46 -11 35 H H H B B T
18 Salernitana 33 8 9 16 30 43 -13 33 B T H B B T
19 A.C. Reggiana 1919 33 7 11 15 32 45 -13 32 H B H B B B
20 Cosenza Calcio 1914 33 6 13 14 28 47 -19 31 H T B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation