Kết quả Modena vs Sassuolo, 00h30 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 33

  • Modena vs Sassuolo: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Filippo Romagna
  • 36'
    0-1
    goal Domenico Berardi
  • 40'
    0-1
    Edoardo Iannoni
  • 59'
    0-1
     Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
     Daniel Boloca
  • 60'
    Simone Santoro (Assist:Giuseppe Caso) goal 
    1-1
  • 64'
    1-2
    goal Armand Lauriente (Assist:Jeremy Toljan)
  • 67'
    Luca Magnino
    1-2
  • 73'
    Riyad Idrissi  
    Matteo Cotali  
    1-2
  • 73'
    Gregoire Defrel  
    Ettore Gliozzi  
    1-2
  • 76'
    1-3
    goal Luca Moro (Assist:Edoardo Iannoni)
  • 77'
    1-3
    Luca Moro
  • 79'
    Giovanni Zaro
    1-3
  • 81'
    Kleis Bozhanaj  
    Giuseppe Caso  
    1-3
  • 81'
    1-3
     Luca Lipani
     Andrea Ghion
  • 81'
    1-3
     Nicholas Pierini
     Armand Lauriente
  • 82'
    Issiaka Kamate  
    Alessandro Di Pardo  
    1-3
  • 86'
    1-3
     Simone Verdi
     Domenico Berardi
  • 87'
    Thomas Battistella  
    Fabio Gerli  
    1-3
  • 87'
    1-3
     Samuele Mulattieri
     Luca Moro
  • 90'
    Giovanni Zaro Goal Disallowed
    1-3
  • Modena vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị

  • Modena3-4-2-1
    26
    Riccardo Gagno
    33
    Cristian Cauz
    19
    Giovanni Zaro
    6
    Luca Magnino
    8
    Simone Santoro
    29
    Matteo Cotali
    16
    Fabio Gerli
    18
    Alessandro Di Pardo
    20
    Giuseppe Caso
    10
    Antonio Palumbo
    9
    Ettore Gliozzi
    24
    Luca Moro
    10
    Domenico Berardi
    40
    Edoardo Iannoni
    45
    Armand Lauriente
    8
    Andrea Ghion
    11
    Daniel Boloca
    23
    Jeremy Toljan
    19
    Filippo Romagna
    80
    Tarik Muharemovic
    3
    Josh Doig
    31
    Horatiu Moldovan
    Sassuolo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 78Fabrizio Bagheria
    5Thomas Battistella
    31Eric Fernando Botteghin
    21Kleis Bozhanaj
    23Mattia Caldara
    92Gregoire Defrel
    7Edoardo Duca
    27Riyad Idrissi
    93Issiaka Kamate
    11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
    24Marco Oliva
    1Andrea Seculin
    Luca Lipani 35
    Matteo Lovato 20
    Luca Mazzitelli 36
    Samuele Mulattieri 9
    Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
    Yeferson Paz 17
    Edoardo Pieragnolo 15
    Nicholas Pierini 77
    Giacomo Satalino 12
    Laurs Skjellerup 90
    Simone Verdi 99
    Cristian Volpato 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Bianco
    Fabio Grosso
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Modena vs Sassuolo: Số liệu thống kê

  • Modena
    Sassuolo
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 521
    Số đường chuyền
    447
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 31
    Long pass
    9
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 33 23 6 4 73 34 39 75 T H T T B T
2 Pisa 33 19 7 7 54 31 23 64 B B T T B T
3 Spezia 33 15 14 4 49 25 24 59 H T H B T H
4 Cremonese 33 14 11 8 53 37 16 53 H T T H T H
5 Juve Stabia 33 13 11 9 39 37 2 50 B H T T T H
6 Catanzaro 33 10 18 5 46 38 8 48 H B T B H H
7 Palermo 33 12 9 12 44 37 7 45 T H B T T B
8 Bari 33 9 17 7 38 34 4 44 H H H B H T
9 Cesena 33 11 11 11 42 41 1 44 T H H B H H
10 Modena 33 9 14 10 41 41 0 41 H B B T T B
11 Carrarese 33 9 11 13 34 43 -9 38 H B H T H H
12 Frosinone 33 8 14 11 33 44 -11 38 T T T T H H
13 Mantova 33 8 13 12 40 49 -9 37 B H B T T H
14 Cittadella 33 9 9 15 26 47 -21 36 T B B H H B
15 Brescia 33 7 14 12 36 43 -7 35 B H B T B H
16 SudTirol 33 9 8 16 41 52 -11 35 H T H B H B
17 Sampdoria 33 7 14 12 35 46 -11 35 H H H B B T
18 Salernitana 33 8 9 16 30 43 -13 33 B T H B B T
19 A.C. Reggiana 1919 33 7 11 15 32 45 -13 32 H B H B B B
20 Cosenza Calcio 1914 33 6 13 14 28 47 -19 31 H T B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation