Kết quả Modena vs Spezia, 21h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.70X
2.872
2.50Hiệp 1+0
1.09-0
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs Spezia
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 26
-
Modena vs Spezia: Diễn biến chính
-
14'0-0Filippo Bandinelli
-
21'Gady Beyuku0-0
-
23'0-1
Francesco Pio Esposito (Assist:Arkadiusz Reca)
-
27'Giovanni Zaro0-1
-
38'0-1Francesco Cassata
-
41'Gregoire Defrel (Assist:Antonio Palumbo)1-1
-
46'Luca Magnino
Gady Beyuku1-1 -
61'1-1Rachid Kouda
Filippo Bandinelli -
61'1-1Duccio Degli Innocenti
Francesco Cassata -
63'1-1Luca Vignali
-
68'1-1Gianluca Lapadula
-
72'Ettore Gliozzi
Gregoire Defrel1-1 -
72'1-1Diego Falcinelli
Gianluca Lapadula -
82'Matteo Cotali
Riyad Idrissi1-1 -
82'Issiaka Kamate
Giuseppe Caso1-1 -
83'1-1Nicolò Bertola
-
85'1-1Antonio-Mirko Colak
Luca Vignali -
85'1-1Giuseppe Aurelio
Arkadiusz Reca -
87'Antonio Palumbo1-1
-
90'1-1Duccio Degli Innocenti
-
90'Antonio Palumbo1-1
-
90'Mattia Caldara
Fabio Gerli1-1
-
Modena vs Spezia: Đội hình chính và dự bị
-
Modena3-4-2-126Riccardo Gagno33Cristian Cauz25Alessandro Dellavalle2Gady Beyuku27Riyad Idrissi8Simone Santoro16Fabio Gerli19Giovanni Zaro20Giuseppe Caso10Antonio Palumbo92Gregoire Defrel9Francesco Pio Esposito10Gianluca Lapadula32Luca Vignali29Francesco Cassata5Salvatore Esposito25Filippo Bandinelli13Arkadiusz Reca2Przemyslaw Wisniewski55Petko Hristov77Nicolò Bertola23Leandro Chichizola
- Đội hình dự bị
-
78Fabrizio Bagheria31Eric Fernando Botteghin23Mattia Caldara29Matteo Cotali7Edoardo Duca9Ettore Gliozzi93Issiaka Kamate6Luca Magnino24Marco Oliva1Andrea Seculin14Stipe VulikicGiuseppe Aurelio 31Pietro Candelari 36Antonio-Mirko Colak 17Duccio Degli Innocenti 6Giuseppe Di Serio 20Halid Djankpata 82Diego Falcinelli 11Salva Ferrer 4Simone Giorgesch 65Stefano Gori 66Rachid Kouda 80Ales Mateju 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo BiancoMassimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs Spezia: Số liệu thống kê
-
ModenaSpezia
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
22Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
345Số đường chuyền362
-
-
72%Chuyền chính xác75%
-
-
17Phạm lỗi22
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn5
-
-
20Ném biên33
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách5
-
-
26Long pass24
-
-
70Pha tấn công110
-
-
22Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation